Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HSK/AED: 1 HSK ≈ د.إ1.17 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng AED là د.إ474,454,700.36. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng AED đã tăng د.إ0.005059, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng AED là د.إ9.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.9144.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang AED

د.إ1.17+0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang AED là د.إ1.17 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/AED trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3139
0.19%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.316
0.48%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3139, with a 24-hour trading change of 0.19%, HSK/USDT Spot is $0.3139 and 0.19%, and HSK/USDT Perpetual is $0.316 and 0.48%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HSK sang AED

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HSK
1.17AED
2HSK
2.34AED
3HSK
3.52AED
4HSK
4.69AED
5HSK
5.87AED
6HSK
7.04AED
7HSK
8.22AED
8HSK
9.39AED
9HSK
10.57AED
10HSK
11.74AED
100HSK
117.44AED
500HSK
587.23AED
1000HSK
1,174.46AED
5000HSK
5,872.32AED
10000HSK
11,744.65AED

Bảng chuyển đổi AED sang HSK

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1AED
0.8514HSK
2AED
1.7HSK
3AED
2.55HSK
4AED
3.4HSK
5AED
4.25HSK
6AED
5.1HSK
7AED
5.96HSK
8AED
6.81HSK
9AED
7.66HSK
10AED
8.51HSK
1000AED
851.45HSK
5000AED
4,257.25HSK
10000AED
8,514.51HSK
50000AED
42,572.55HSK
100000AED
85,145.11HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang AED và AED sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.32 USD, 1 HSK = €0.29 EUR, 1 HSK = ₹26.72 INR, 1 HSK = Rp4,851.28 IDR, 1 HSK = $0.43 CAD, 1 HSK = £0.24 GBP, 1 HSK = ฿10.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.36
logo BTCBTC
0.001265
logo ETHETH
0.05224
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
60.45
logo BNBBNB
0.2073
logo SOLSOL
0.8868
logo USDCUSDC
136.18
logo DOGEDOGE
775.89
logo TRXTRX
492.76
logo STETHSTETH
0.05214
logo ADAADA
213.53
logo SMARTSMART
66,270.94
logo HYPEHYPE
3.16
logo WBTCWBTC
0.001267
logo SUISUI
44.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

استكشف مستقبل Web3 واغمر نفسك في استراتيجيات الاستثمار، واتجاهات DeFi، وتبني blockchain لعام 2025 مع Crypto Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
ما هو FOMO في مجال العملات الرقمية؟ 4 طرق للتغلب على نفسية FOMO في مجال العملات الرقمية

ما هو FOMO في مجال العملات الرقمية؟ 4 طرق للتغلب على نفسية FOMO في مجال العملات الرقمية

في عالم العملات الرقمية سريع الحركة، تلعب المشاعر دوراً مهماً في التأثير على سلوك الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
كيفية تعدين بيتكوين على الكمبيوتر الشخصي واللابتوب: دليل للمبتدئين

كيفية تعدين بيتكوين على الكمبيوتر الشخصي واللابتوب: دليل للمبتدئين

مع تزايد الاهتمام بالعملات المشفرة، يتساءل العديد من القادمين الجدد عن كيفية تعدين بيتكوين على الكمبيوتر الشخصي واللابتوب.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
زيادة الكفاءة مع أفضل آلة تعدين للعملات الرقمية على الكمبيوتر

زيادة الكفاءة مع أفضل آلة تعدين للعملات الرقمية على الكمبيوتر

مع دخول سوق العملات الرقمية مرحلة جديدة من النمو في عام 2025، يظل التعدين استراتيجية رئيسية لكسب الأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
هل تعدين العملات مربح؟ التكلفة الإجمالية وأرباح آلة تعدين العملات

هل تعدين العملات مربح؟ التكلفة الإجمالية وأرباح آلة تعدين العملات

في المشهد المتطور باستمرار للعملات المشفرة، ربحية آلة التعدين للعملات

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
ما هو DEX؟ نظرة عامة على التبادل اللامركزي

ما هو DEX؟ نظرة عامة على التبادل اللامركزي

في المشهد المتطور للعملات المشفرة والبلوكتشين، شهدنا صعود التبادل اللامركزي (DEX)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.