HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ13.83 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ13.83. Với nguồn cung lưu hành là 181,962,876.56 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng AED là د.إ9,242,441,670.11. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.3107, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ13.83-2.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ13.83 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.77
-2.37%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.78
-2.02%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.77, with a 24-hour trading change of -2.37%, HNT/USDT Spot is $3.77 and -2.37%, and HNT/USDT Perpetual is $3.78 and -2.02%.

Bảng chuyển đổi Helium sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
13.83AED
2HNT
27.66AED
3HNT
41.49AED
4HNT
55.32AED
5HNT
69.15AED
6HNT
82.98AED
7HNT
96.81AED
8HNT
110.64AED
9HNT
124.47AED
10HNT
138.3AED
100HNT
1,383.06AED
500HNT
6,915.31AED
1000HNT
13,830.63AED
5000HNT
69,153.17AED
10000HNT
138,306.35AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.0723HNT
2AED
0.1446HNT
3AED
0.2169HNT
4AED
0.2892HNT
5AED
0.3615HNT
6AED
0.4338HNT
7AED
0.5061HNT
8AED
0.5784HNT
9AED
0.6507HNT
10AED
0.723HNT
10000AED
723.03HNT
50000AED
3,615.16HNT
100000AED
7,230.32HNT
500000AED
36,151.63HNT
1000000AED
72,303.26HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.77 USD, 1 HNT = €3.37 EUR, 1 HNT = ₹314.62 INR, 1 HNT = Rp57,129.22 IDR, 1 HNT = $5.11 CAD, 1 HNT = £2.83 GBP, 1 HNT = ฿124.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.29
logo BTCBTC
0.00142
logo ETHETH
0.07419
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
61.91
logo BNBBNB
0.2269
logo SOLSOL
0.9323
logo USDCUSDC
136.18
logo DOGEDOGE
775.01
logo ADAADA
194.07
logo TRXTRX
550.44
logo STETHSTETH
0.0744
logo WBTCWBTC
0.001422
logo SMARTSMART
110,959.28
logo SUISUI
41.85
logo LINKLINK
9.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.