Hive Thị trường hôm nay
Hive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.8085. Với nguồn cung lưu hành là 478,959,283.98 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng SAR là ﷼1,452,144,679.12. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00485, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng SAR là ﷼12.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang SAR là ﷼0.8085 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2141 | -0.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2142 | -0.88% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2141, with a 24-hour trading change of -0.97%, HIVE/USDT Spot is $0.2141 and -0.97%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2142 and -0.88%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HIVE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 0.8SAR |
2HIVE | 1.61SAR |
3HIVE | 2.42SAR |
4HIVE | 3.23SAR |
5HIVE | 4.04SAR |
6HIVE | 4.85SAR |
7HIVE | 5.65SAR |
8HIVE | 6.46SAR |
9HIVE | 7.27SAR |
10HIVE | 8.08SAR |
1000HIVE | 808.5SAR |
5000HIVE | 4,042.5SAR |
10000HIVE | 8,085SAR |
50000HIVE | 40,425SAR |
100000HIVE | 80,850SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.23HIVE |
2SAR | 2.47HIVE |
3SAR | 3.71HIVE |
4SAR | 4.94HIVE |
5SAR | 6.18HIVE |
6SAR | 7.42HIVE |
7SAR | 8.65HIVE |
8SAR | 9.89HIVE |
9SAR | 11.13HIVE |
10SAR | 12.36HIVE |
100SAR | 123.68HIVE |
500SAR | 618.42HIVE |
1000SAR | 1,236.85HIVE |
5000SAR | 6,184.29HIVE |
10000SAR | 12,368.58HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang SAR và SAR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HIVE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹18.01INR |
![]() | Rp3,270.6IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.11THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽19.92RUB |
![]() | R$1.17BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.36TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥31.05JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.22 USD, 1 HIVE = €0.19 EUR, 1 HIVE = ₹18.01 INR, 1 HIVE = Rp3,270.6 IDR, 1 HIVE = $0.29 CAD, 1 HIVE = £0.16 GBP, 1 HIVE = ฿7.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.99 |
![]() | 0.001273 |
![]() | 0.05347 |
![]() | 133.3 |
![]() | 62.21 |
![]() | 0.2073 |
![]() | 0.8964 |
![]() | 133.37 |
![]() | 490.03 |
![]() | 774.83 |
![]() | 0.0532 |
![]() | 214.39 |
![]() | 61,966.5 |
![]() | 0.001273 |
![]() | 3.31 |
![]() | 44.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hive của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO代币:Hivello如何简化DePIN挖矿并实现无预付费用参与
探索HVLO代币:Hivello革命性DePIN挖矿方案。

HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链
作为一个无需支付交易手续费、且具备快速交易特性的区块链平台,HIVE的可扩展性和灵活性使其成为构建DApps的理想选择。本文将探讨HIVE如何在Web3中发挥独特作用,并分析其技术特点如何支持广泛应用。

HIVE代币:AI驱动的智能生态系统和市场趋势分析
HIVE代币是AI驱动的加密货币先锋,其智能生态系统通过人工智能代理分析市场趋势并自动部署代币。

BUZZ代币:Solana生态系统中结合AI的DeFi项目Hive AI
BUZZ代币在Solana生态系统引领AI驱动DeFi革命。探索Hive AI如何简化复杂DeFi操作,BUZZ代币惊人增长背后的原因,以及Solana AI黑客松孕育的创新项目。了解AI与DeFi结合为用户带来的全新体验和投资机遇。