Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩877.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 316,314,608.4 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng KRW là ₩369,705,386,634,031.37. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng KRW đã tăng ₩18.55, biểu thị mức tăng +2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng KRW là ₩36,812.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩87.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang KRW là ₩877.56 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6646 | 1.92% | |
![]() Giao ngay | $0.000006401 | 1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6649 | 2.2% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6646, with a 24-hour trading change of 1.92%, KDA/USDT Spot is $0.6646 and 1.92%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6649 and 2.2%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi KDA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 877.69KRW |
2KDA | 1,755.39KRW |
3KDA | 2,633.08KRW |
4KDA | 3,510.78KRW |
5KDA | 4,388.47KRW |
6KDA | 5,266.17KRW |
7KDA | 6,143.86KRW |
8KDA | 7,021.56KRW |
9KDA | 7,899.26KRW |
10KDA | 8,776.95KRW |
100KDA | 87,769.56KRW |
500KDA | 438,847.8KRW |
1000KDA | 877,695.6KRW |
5000KDA | 4,388,478.04KRW |
10000KDA | 8,776,956.08KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001139KDA |
2KRW | 0.002278KDA |
3KRW | 0.003418KDA |
4KRW | 0.004557KDA |
5KRW | 0.005696KDA |
6KRW | 0.006836KDA |
7KRW | 0.007975KDA |
8KRW | 0.009114KDA |
9KRW | 0.01025KDA |
10KRW | 0.01139KDA |
100000KRW | 113.93KDA |
500000KRW | 569.67KDA |
1000000KRW | 1,139.34KDA |
5000000KRW | 5,696.73KDA |
10000000KRW | 11,393.47KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang KRW và KRW sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹55.05INR |
![]() | Rp9,996.86IDR |
![]() | $0.89CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.74THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽60.9RUB |
![]() | R$3.58BRL |
![]() | د.إ2.42AED |
![]() | ₺22.49TRY |
![]() | ¥4.65CNY |
![]() | ¥94.9JPY |
![]() | $5.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.66 USD, 1 KDA = €0.59 EUR, 1 KDA = ₹55.05 INR, 1 KDA = Rp9,996.86 IDR, 1 KDA = $0.89 CAD, 1 KDA = £0.49 GBP, 1 KDA = ฿21.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01683 |
![]() | 0.000003634 |
![]() | 0.0001505 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1552 |
![]() | 0.0005732 |
![]() | 0.002173 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.4608 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 0.09387 |
![]() | 0.000003638 |
![]() | 0.02208 |
![]() | 0.01514 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kadena của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kadena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

XRP價格復蘇:2025年市場分析與投資策略
探索2025年XRP的價格復蘇,分析機構採用、監管清晰性和技術進步。

Render 代幣價格分析:2025 年 GPU 雲計算市場展望
探索 GPU 雲計算的未來以及 Render 代幣在 2025 年的潛力。

2025年MOG幣價格分析與市場趨勢
探索2025年MOG幣價格飆升、其市場主導地位以及Web3集成。

2025年Kishu Inu價格:市場分析與購買指南
探索Kishu Inu在2025年的潛力,學習如何購買代幣,並發現它爲何能勝過其他模因幣。

2025年Doge代幣能漲多高:價格分析與市場趨勢
探索Doge代幣在2025年的潛力:價格預測、市場趨勢及投資前景。

2025年Spell 代幣價格預測與趨勢
探索Spell 代幣在2025年的潛在增長及其對Web3的影響。