KlerosPNK sang VND:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Vietnamese Đồng (VND)

PNK/VND: 1 PNK ≈ ₫606.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫606.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng VND là ₫10,806,861,441,855,141.1. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng VND đã tăng ₫2.41, biểu thị mức tăng +0.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND

606.37+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫606.37 VND, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.02464
+0.48%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.02464, with a 24-hour trading change of +0.48%, PNK/USDT Spot is $0.02464 and +0.48%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi PNK sang VND

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PNK
606.37VND
2PNK
1,212.75VND
3PNK
1,819.13VND
4PNK
2,425.51VND
5PNK
3,031.89VND
6PNK
3,638.27VND
7PNK
4,244.65VND
8PNK
4,851.03VND
9PNK
5,457.4VND
10PNK
6,063.78VND
100PNK
60,637.87VND
500PNK
303,189.39VND
1000PNK
606,378.79VND
5000PNK
3,031,893.98VND
10000PNK
6,063,787.97VND

Bảng chuyển đổi VND sang PNK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1VND
0.001649PNK
2VND
0.003298PNK
3VND
0.004947PNK
4VND
0.006596PNK
5VND
0.008245PNK
6VND
0.009894PNK
7VND
0.01154PNK
8VND
0.01319PNK
9VND
0.01484PNK
10VND
0.01649PNK
100000VND
164.91PNK
500000VND
824.56PNK
1000000VND
1,649.13PNK
5000000VND
8,245.67PNK
10000000VND
16,491.34PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹2.06 INR, 1 PNK = Rp373.78 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.00000538
logo XRPXRP
0.006339
logo USDTUSDT
0.0203
logo BNBBNB
0.00002548
logo SOLSOL
0.0001083
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.77
logo DOGEDOGE
0.08441
logo STETHSTETH
0.000005369
logo TRXTRX
0.06332
logo ADAADA
0.0245
logo WBTCWBTC
0.000000172
logo SUISUI
0.004809
logo HYPEHYPE
0.0004669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.