KravChuyển đổi Krav (KRAV) sang British Pound (GBP)

KRAV/GBP: 1 KRAV ≈ £0.002074 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002074. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng GBP là £1,557,923.04. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng GBP đã giảm £-0.00003157, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng GBP là £0.0561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003243.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang GBP

£0.002074-1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang GBP là £0.002074 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang British Pound

Bảng chuyển đổi KRAV sang GBP

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KRAV
0GBP
2KRAV
0GBP
3KRAV
0GBP
4KRAV
0GBP
5KRAV
0.01GBP
6KRAV
0.01GBP
7KRAV
0.01GBP
8KRAV
0.01GBP
9KRAV
0.01GBP
10KRAV
0.02GBP
100000KRAV
207.44GBP
500000KRAV
1,037.23GBP
1000000KRAV
2,074.46GBP
5000000KRAV
10,372.32GBP
10000000KRAV
20,744.64GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KRAV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1GBP
482.05KRAV
2GBP
964.1KRAV
3GBP
1,446.15KRAV
4GBP
1,928.2KRAV
5GBP
2,410.26KRAV
6GBP
2,892.31KRAV
7GBP
3,374.36KRAV
8GBP
3,856.41KRAV
9GBP
4,338.46KRAV
10GBP
4,820.52KRAV
100GBP
48,205.2KRAV
500GBP
241,026.02KRAV
1000GBP
482,052.05KRAV
5000GBP
2,410,260.26KRAV
10000GBP
4,820,520.52KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang GBP và GBP sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRAV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.23 INR, 1 KRAV = Rp41.9 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.17
logo BTCBTC
0.006113
logo ETHETH
0.2607
logo USDTUSDT
665.73
logo XRPXRP
282.94
logo BNBBNB
0.9879
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
2,922.9
logo ADAADA
877.17
logo TRXTRX
2,449.33
logo STETHSTETH
0.2606
logo WBTCWBTC
0.006119
logo SUISUI
182
logo HYPEHYPE
19.04
logo LINKLINK
42.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.