Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫80.32. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của LOOM tính bằng VND là ₫2,456,972,227,592,792.21. Trong 24h qua, giá của LOOM tính bằng VND đã giảm ₫-0.4897, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOM tính bằng VND là ₫12,269.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫76.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang VND là ₫80.32 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/VND trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00329 | -0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00331 | -2.65% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.00329, with a 24-hour trading change of -0.39%, LOOM/USDT Spot is $0.00329 and -0.39%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00331 and -2.65%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi LOOM sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 80.07VND |
2LOOM | 160.15VND |
3LOOM | 240.23VND |
4LOOM | 320.31VND |
5LOOM | 400.39VND |
6LOOM | 480.47VND |
7LOOM | 560.55VND |
8LOOM | 640.63VND |
9LOOM | 720.71VND |
10LOOM | 800.79VND |
100LOOM | 8,007.94VND |
500LOOM | 40,039.7VND |
1000LOOM | 80,079.4VND |
5000LOOM | 400,397.03VND |
10000LOOM | 800,794.07VND |
Bảng chuyển đổi VND sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01248LOOM |
2VND | 0.02497LOOM |
3VND | 0.03746LOOM |
4VND | 0.04995LOOM |
5VND | 0.06243LOOM |
6VND | 0.07492LOOM |
7VND | 0.08741LOOM |
8VND | 0.0999LOOM |
9VND | 0.1123LOOM |
10VND | 0.1248LOOM |
10000VND | 124.87LOOM |
50000VND | 624.38LOOM |
100000VND | 1,248.76LOOM |
500000VND | 6,243.8LOOM |
1000000VND | 12,487.6LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang VND và VND sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LOOM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.27 INR, 1 LOOM = Rp49.51 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009391 |
![]() | 0.0000001969 |
![]() | 0.000008212 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008627 |
![]() | 0.00003169 |
![]() | 0.0001218 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09485 |
![]() | 0.0276 |
![]() | 0.0748 |
![]() | 0.000008209 |
![]() | 0.0000001969 |
![]() | 0.005412 |
![]() | 0.001319 |
![]() | 0.0009151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Loom Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

Loom Network 2025发展:Web3区块链扩容与跨链互操作性解决方案
本文深入探讨Loom Network在2025年的发展成就,聚焦其在Web3生态系统中的关键角色。文章详细阐述了Loom Network的Layer-2扩容技术、多链互操作性平台、创新的DApp开发工具及LOOM代币经济模型。

POWER代币:Powerloom生态系统的Web3数据网络燃料
POWER代币是Powerloom生态系统的核心燃料,了解这个创新的Web3数据网络如何重塑区块链数据处理,解锁数据价值,并为投资者提供抢占数据经济制高点的机会。

POWER代币:Powerloom生态系统的燃料与Web3数据网络的核心
POWER代币是Powerloom生态系统的核心燃料,驱动Web3数据网络革新。探索Powerloom如何解锁链上洞察,重塑数据透明度与效率,为区块链行业带来颠覆性创新。

SPERG代币:AI驱动的链上Bloomberg分析工具
SPERG代币:区块链界的AI驱动数据分析工具,颠覆传统加密市场研究。
Tìm hiểu thêm về Loom Network (LOOM)

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

Loom Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về LOOM

Nghiên cứu của Gate: SEC chấp thuận tùy chọn Bitcoin, BTC gần đạt sự kháng cự 65.000 đô la, Quỹ ETF Bitcoin Giao ngay của Mỹ đạt mức cao kỷ lục

DI - 01: CEX Hàn Quốc
