NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.06604. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng AED là د.إ2,183,114,732.66. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00781, biểu thị mức giảm -10.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.06604 AED, với tỷ lệ thay đổi là -10.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01797 | -10.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01791 | -9.09% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01797, with a 24-hour trading change of -10.15%, XEM/USDT Spot is $0.01797 and -10.15%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01791 and -9.09%.
Bảng chuyển đổi NEM sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi XEM sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.06AED |
2XEM | 0.13AED |
3XEM | 0.19AED |
4XEM | 0.26AED |
5XEM | 0.33AED |
6XEM | 0.39AED |
7XEM | 0.46AED |
8XEM | 0.52AED |
9XEM | 0.59AED |
10XEM | 0.66AED |
10000XEM | 660.49AED |
50000XEM | 3,302.49AED |
100000XEM | 6,604.99AED |
500000XEM | 33,024.95AED |
1000000XEM | 66,049.91AED |
Bảng chuyển đổi AED sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 15.14XEM |
2AED | 30.28XEM |
3AED | 45.42XEM |
4AED | 60.56XEM |
5AED | 75.7XEM |
6AED | 90.84XEM |
7AED | 105.98XEM |
8AED | 121.12XEM |
9AED | 136.26XEM |
10AED | 151.4XEM |
100AED | 1,514XEM |
500AED | 7,570.03XEM |
1000AED | 15,140.06XEM |
5000AED | 75,700.32XEM |
10000AED | 151,400.65XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.5INR |
![]() | Rp272.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.66RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.59JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.5 INR, 1 XEM = Rp272.83 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.32 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 136.17 |
![]() | 64.28 |
![]() | 0.2272 |
![]() | 0.9419 |
![]() | 136.13 |
![]() | 801.9 |
![]() | 205.38 |
![]() | 549.97 |
![]() | 0.07542 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 40.47 |
![]() | 116,964.8 |
![]() | 9.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

TARS AI的未来前景如何?
TARS AI在多任务处理和迁移学习方面表现出色,展现出巨大的发展前景。

2025年最新交易所排名:加密货币交易所推荐与评测
为您介绍当前市面上表现最好的虚拟货币交易所

2025虚拟币交易平台终极评测
对于投资者而言,选择合适的虚拟币交易所并非易事

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代币价格:分析与投资展望
探索Pepe代币的爆炸性增长及2025年价格预测。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
