NetherFiChuyển đổi NetherFi (NFI) sang Euro (EUR)

NFI/EUR: 1 NFI ≈ €0.0001301 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NetherFi Thị trường hôm nay

NetherFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NetherFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001301. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 270,568,836.05 NFI, tổng vốn hóa thị trường của NetherFi tính bằng EUR là €31,548.06. Trong 24h qua, giá của NetherFi tính bằng EUR đã tăng €0.0000008147, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NetherFi tính bằng EUR là €0.08225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004903.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFI sang EUR

0.0001301+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFI sang EUR là €0.0001301 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NetherFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFI/-- Spot is $ and 0%, and NFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NetherFi sang Euro

Bảng chuyển đổi NFI sang EUR

logo NetherFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFI
0EUR
2NFI
0EUR
3NFI
0EUR
4NFI
0EUR
5NFI
0EUR
6NFI
0EUR
7NFI
0EUR
8NFI
0EUR
9NFI
0EUR
10NFI
0EUR
1000000NFI
130.14EUR
5000000NFI
650.73EUR
10000000NFI
1,301.47EUR
50000000NFI
6,507.36EUR
100000000NFI
13,014.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NetherFi
1EUR
7,683.59NFI
2EUR
15,367.19NFI
3EUR
23,050.78NFI
4EUR
30,734.38NFI
5EUR
38,417.98NFI
6EUR
46,101.57NFI
7EUR
53,785.17NFI
8EUR
61,468.76NFI
9EUR
69,152.36NFI
10EUR
76,835.96NFI
100EUR
768,359.6NFI
500EUR
3,841,798.04NFI
1000EUR
7,683,596.09NFI
5000EUR
38,417,980.45NFI
10000EUR
76,835,960.9NFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFI sang EUR và EUR sang NFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NetherFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFI = $0 USD, 1 NFI = €0 EUR, 1 NFI = ₹0.01 INR, 1 NFI = Rp2.2 IDR, 1 NFI = $0 CAD, 1 NFI = £0 GBP, 1 NFI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.86
logo BTCBTC
0.005132
logo ETHETH
0.2116
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
242.44
logo BNBBNB
0.8141
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,508.41
logo ADAADA
737.54
logo TRXTRX
2,027.67
logo STETHSTETH
0.2122
logo WBTCWBTC
0.00515
logo SUISUI
151.05
logo HYPEHYPE
15.91
logo LINKLINK
35.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NetherFi của bạn

01

Nhập số lượng NFI của bạn

Nhập số lượng NFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NetherFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NetherFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NetherFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NetherFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NetherFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NetherFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NetherFi (NFI)

Анализ динамики цен AXS: Каков прогноз для Axie Infinity?

Анализ динамики цен AXS: Каков прогноз для Axie Infinity?

Axie Infinity - игровой проект Web3 на цепи Ronin, который вызвал безумие Play-to-Earn в 2021 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Токен SAFFRONFI: Протокол обмена риска Saffron Finance & Пул SFI

Токен SAFFRONFI: Протокол обмена риска Saffron Finance & Пул SFI

Эта статья углубляется в токен SAFFRONFI и его основную роль в экосистеме финансов Saffron.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
JASPER: Собаки одного из основателей Axie Infinity

JASPER: Собаки одного из основателей Axie Infinity

Токен JASPER родился из интересной истории. Этот токен, полное название которого - Axie Infinity Dog, на самом деле назван в честь собаки, принадлежащей сооснователю игры Axie Infinity, Джихо.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Кошелек сооснователя Axie Infinity взломан, убытки составляют около 10 миллионов долларов

Кошелек сооснователя Axie Infinity взломан, убытки составляют около 10 миллионов долларов

Утечка приватных ключей вызвала криптовалютную атаку кошелька Zirlin

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Лонг-быки: Axie Infinity (AXS) стремится к целевой цене $5

Лонг-быки: Axie Infinity (AXS) стремится к целевой цене $5

Деятельность китов AXS наконец создает бычий тренд

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-05
Axie Infinity сталкивается с медвежьим настроением в условиях снижения числа игроков

Axie Infinity сталкивается с медвежьим настроением в условиях снижения числа игроков

Ключевые факторы, способствующие снижению сети AXS

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.