NobleBlocks Thị trường hôm nay
NobleBlocks đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NobleBlocks chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp27.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,914,250 NOBL, tổng vốn hóa thị trường của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp250,720,443,615,717.9. Trong 24h qua, giá của NobleBlocks tính bằng IDR đã tăng Rp1.71, biểu thị mức tăng +6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NobleBlocks tính bằng IDR là Rp317.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOBL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOBL sang IDR là Rp27.55 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOBL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOBL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NobleBlocks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOBL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOBL/-- Spot is $ and 0%, and NOBL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NobleBlocks sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOBL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOBL | 27.55IDR |
2NOBL | 55.1IDR |
3NOBL | 82.65IDR |
4NOBL | 110.2IDR |
5NOBL | 137.75IDR |
6NOBL | 165.3IDR |
7NOBL | 192.85IDR |
8NOBL | 220.4IDR |
9NOBL | 247.95IDR |
10NOBL | 275.5IDR |
100NOBL | 2,755IDR |
500NOBL | 13,775.03IDR |
1000NOBL | 27,550.06IDR |
5000NOBL | 137,750.3IDR |
10000NOBL | 275,500.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOBL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03629NOBL |
2IDR | 0.07259NOBL |
3IDR | 0.1088NOBL |
4IDR | 0.1451NOBL |
5IDR | 0.1814NOBL |
6IDR | 0.2177NOBL |
7IDR | 0.254NOBL |
8IDR | 0.2903NOBL |
9IDR | 0.3266NOBL |
10IDR | 0.3629NOBL |
10000IDR | 362.97NOBL |
50000IDR | 1,814.87NOBL |
100000IDR | 3,629.75NOBL |
500000IDR | 18,148.78NOBL |
1000000IDR | 36,297.56NOBL |
Bảng chuyển đổi số tiền NOBL sang IDR và IDR sang NOBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOBL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NobleBlocks phổ biến
NobleBlocks | 1 NOBL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
NobleBlocks | 1 NOBL |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOBL = $0 USD, 1 NOBL = €0 EUR, 1 NOBL = ₹0.15 INR, 1 NOBL = Rp27.8 IDR, 1 NOBL = $0 CAD, 1 NOBL = £0 GBP, 1 NOBL = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00152 |
![]() | 0.0000003097 |
![]() | 0.00001281 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01376 |
![]() | 0.00005059 |
![]() | 0.0001921 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 0.04395 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 0.00001281 |
![]() | 0.0000003114 |
![]() | 0.00851 |
![]() | 0.002032 |
![]() | 0.001464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NobleBlocks của bạn
Nhập số lượng NOBL của bạn
Nhập số lượng NOBL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NobleBlocks hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NobleBlocks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NobleBlocks sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NobleBlocks
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NobleBlocks sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NobleBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NobleBlocks (NOBL)

Hot Wallet vs Cold Wallet: Choosing the Best Crypto Storage in 2025
Discover the ultimate guide to crypto wallets in 2025.

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.

TRUMP Meme Coin Price Trend Analysis
The combination of political heat, celebrity effect, and market sentiment has made the TRUMP token a phenomenal product in the cryptocurrency market.

Ethereum (ETH) Price Trend Analysis for 2025
2025 is a key turning point year in the development history of Ethereum.

PEPE Coin News for May 2025
PEPE coin as the representative of popular Meme coins, once again becomes the focus of the cryptocurrency market.

Trump and Crypto: From Critic to Aspiring
Trumps change in attitude towards the encryption industry reflects the rising trend of cryptocurrencies in the mainstream financial system.