Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay
Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫26,750.55. Với nguồn cung lưu hành là 535,463,498.96 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng VND là ₫352,505,601,755,153,349.45. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng VND đã giảm ₫-161.02, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng VND là ₫31,008, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫22,989.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Ondo US Dollar Yield
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDY/-- Spot is $ and 0%, and USDY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi USDY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDY | 26,750.55VND |
2USDY | 53,501.11VND |
3USDY | 80,251.67VND |
4USDY | 107,002.23VND |
5USDY | 133,752.79VND |
6USDY | 160,503.34VND |
7USDY | 187,253.9VND |
8USDY | 214,004.46VND |
9USDY | 240,755.02VND |
10USDY | 267,505.58VND |
100USDY | 2,675,055.81VND |
500USDY | 13,375,279.06VND |
1000USDY | 26,750,558.13VND |
5000USDY | 133,752,790.65VND |
10000USDY | 267,505,581.31VND |
Bảng chuyển đổi VND sang USDY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003738USDY |
2VND | 0.00007476USDY |
3VND | 0.0001121USDY |
4VND | 0.0001495USDY |
5VND | 0.0001869USDY |
6VND | 0.0002242USDY |
7VND | 0.0002616USDY |
8VND | 0.000299USDY |
9VND | 0.0003364USDY |
10VND | 0.0003738USDY |
10000000VND | 373.82USDY |
50000000VND | 1,869.11USDY |
100000000VND | 3,738.23USDY |
500000000VND | 18,691.19USDY |
1000000000VND | 37,382.39USDY |
Bảng chuyển đổi số tiền USDY sang VND và VND sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang USDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | $1.09USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.81INR |
![]() | Rp16,489.5IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.82GBP |
![]() | ฿35.85THB |
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | ₽100.45RUB |
![]() | R$5.91BRL |
![]() | د.إ3.99AED |
![]() | ₺37.1TRY |
![]() | ¥7.67CNY |
![]() | ¥156.53JPY |
![]() | $8.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDY = $1.09 USD, 1 USDY = €0.97 EUR, 1 USDY = ₹90.81 INR, 1 USDY = Rp16,489.5 IDR, 1 USDY = $1.47 CAD, 1 USDY = £0.82 GBP, 1 USDY = ฿35.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000008 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.0000308 |
![]() | 0.000129 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1046 |
![]() | 0.07632 |
![]() | 0.0295 |
![]() | 0.00000803 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.000619 |
![]() | 0.006201 |
![]() | 0.001438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo US Dollar Yield của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.