OreChuyển đổi Ore (ORE) sang Euro (EUR)

ORE/EUR: 1 ORE ≈ €25.18 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Euro (EUR) là €25.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 355,434.67 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng EUR là €8,019,360.05. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng EUR đã tăng €6.01, biểu thị mức tăng +31.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng EUR là €1,300.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €17.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang EUR

25.18+31.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang EUR là €25.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +31.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORE/-- Spot is $ and 0%, and ORE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ore sang Euro

Bảng chuyển đổi ORE sang EUR

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORE
25.18EUR
2ORE
50.36EUR
3ORE
75.55EUR
4ORE
100.73EUR
5ORE
125.91EUR
6ORE
151.1EUR
7ORE
176.28EUR
8ORE
201.46EUR
9ORE
226.65EUR
10ORE
251.83EUR
100ORE
2,518.37EUR
500ORE
12,591.87EUR
1000ORE
25,183.74EUR
5000ORE
125,918.74EUR
10000ORE
251,837.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1EUR
0.0397ORE
2EUR
0.07941ORE
3EUR
0.1191ORE
4EUR
0.1588ORE
5EUR
0.1985ORE
6EUR
0.2382ORE
7EUR
0.2779ORE
8EUR
0.3176ORE
9EUR
0.3573ORE
10EUR
0.397ORE
10000EUR
397.08ORE
50000EUR
1,985.4ORE
100000EUR
3,970.81ORE
500000EUR
19,854.07ORE
1000000EUR
39,708.14ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang EUR và EUR sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $28.11 USD, 1 ORE = €25.18 EUR, 1 ORE = ₹2,348.38 INR, 1 ORE = Rp426,421.27 IDR, 1 ORE = $38.13 CAD, 1 ORE = £21.11 GBP, 1 ORE = ฿927.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.27
logo BTCBTC
0.005359
logo ETHETH
0.2121
logo XRPXRP
212.77
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.8492
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,340.62
logo ADAADA
675.09
logo TRXTRX
2,026.64
logo STETHSTETH
0.2128
logo WBTCWBTC
0.005369
logo SUISUI
141.99
logo LINKLINK
32.75
logo AVAXAVAX
21.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ore của bạn

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

Tìm hiểu thêm về Ore (ORE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.