OvrChuyển đổi Ovr (OVR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OVR/IDR: 1 OVR ≈ Rp2,140.44 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,140.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng IDR là Rp1,664,588,607,888,905.6. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng IDR đã tăng Rp177.32, biểu thị mức tăng +9.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng IDR là Rp50,515.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp386.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang IDR

Rp2,140.44+9.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1411
9.29%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1411, with a 24-hour trading change of 9.29%, OVR/USDT Spot is $0.1411 and 9.29%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OVR sang IDR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVR
2,126.79IDR
2OVR
4,253.59IDR
3OVR
6,380.39IDR
4OVR
8,507.18IDR
5OVR
10,633.98IDR
6OVR
12,760.78IDR
7OVR
14,887.57IDR
8OVR
17,014.37IDR
9OVR
19,141.17IDR
10OVR
21,267.96IDR
100OVR
212,679.69IDR
500OVR
1,063,398.47IDR
1000OVR
2,126,796.94IDR
5000OVR
10,633,984.72IDR
10000OVR
21,267,969.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1IDR
0.0004701OVR
2IDR
0.0009403OVR
3IDR
0.00141OVR
4IDR
0.00188OVR
5IDR
0.00235OVR
6IDR
0.002821OVR
7IDR
0.003291OVR
8IDR
0.003761OVR
9IDR
0.004231OVR
10IDR
0.004701OVR
1000000IDR
470.19OVR
5000000IDR
2,350.95OVR
10000000IDR
4,701.9OVR
50000000IDR
23,509.53OVR
100000000IDR
47,019.06OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang IDR và IDR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.14 USD, 1 OVR = €0.13 EUR, 1 OVR = ₹11.71 INR, 1 OVR = Rp2,126.8 IDR, 1 OVR = $0.19 CAD, 1 OVR = £0.11 GBP, 1 OVR = ฿4.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001511
logo BTCBTC
0.0000003152
logo ETHETH
0.00001237
logo XRPXRP
0.01279
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004954
logo SOLSOL
0.0001815
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1383
logo ADAADA
0.03974
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001237
logo SUISUI
0.008114
logo WBTCWBTC
0.0000003148
logo LINKLINK
0.001875
logo AVAXAVAX
0.001271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tìm hiểu thêm về Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.