ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang Euro (EUR)

PAR/EUR: 1 PAR ≈ €1.1 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.1. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng EUR là €2,212,307.53. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng EUR đã giảm €-0.1088, biểu thị mức giảm -8.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5589.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang EUR

1.1-8.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang EUR là €1.1 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Euro

Bảng chuyển đổi PAR sang EUR

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PAR
1.1EUR
2PAR
2.2EUR
3PAR
3.3EUR
4PAR
4.4EUR
5PAR
5.5EUR
6PAR
6.61EUR
7PAR
7.71EUR
8PAR
8.81EUR
9PAR
9.91EUR
10PAR
11.01EUR
100PAR
110.19EUR
500PAR
550.97EUR
1000PAR
1,101.95EUR
5000PAR
5,509.78EUR
10000PAR
11,019.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1EUR
0.9074PAR
2EUR
1.81PAR
3EUR
2.72PAR
4EUR
3.62PAR
5EUR
4.53PAR
6EUR
5.44PAR
7EUR
6.35PAR
8EUR
7.25PAR
9EUR
8.16PAR
10EUR
9.07PAR
1000EUR
907.47PAR
5000EUR
4,537.38PAR
10000EUR
9,074.76PAR
50000EUR
45,373.82PAR
100000EUR
90,747.64PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang EUR và EUR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.23 USD, 1 PAR = €1.1 EUR, 1 PAR = ₹102.76 INR, 1 PAR = Rp18,658.77 IDR, 1 PAR = $1.67 CAD, 1 PAR = £0.92 GBP, 1 PAR = ฿40.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.43
logo BTCBTC
0.00541
logo ETHETH
0.2257
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
221.02
logo BNBBNB
0.8558
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,469.13
logo ADAADA
702.18
logo TRXTRX
2,112.24
logo STETHSTETH
0.2266
logo WBTCWBTC
0.005434
logo SUISUI
140.88
logo LINKLINK
33.91
logo AVAXAVAX
22.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.