Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽117.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng RUB là ₽24,302,489,046.42. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng RUB đã tăng ₽2.07, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng RUB là ₽517.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽57.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang RUB là ₽117.35 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi PAR sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 117.35RUB |
2PAR | 234.71RUB |
3PAR | 352.07RUB |
4PAR | 469.43RUB |
5PAR | 586.79RUB |
6PAR | 704.15RUB |
7PAR | 821.51RUB |
8PAR | 938.87RUB |
9PAR | 1,056.23RUB |
10PAR | 1,173.59RUB |
100PAR | 11,735.9RUB |
500PAR | 58,679.52RUB |
1000PAR | 117,359.04RUB |
5000PAR | 586,795.24RUB |
10000PAR | 1,173,590.49RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.00852PAR |
2RUB | 0.01704PAR |
3RUB | 0.02556PAR |
4RUB | 0.03408PAR |
5RUB | 0.0426PAR |
6RUB | 0.05112PAR |
7RUB | 0.05964PAR |
8RUB | 0.06816PAR |
9RUB | 0.07668PAR |
10RUB | 0.0852PAR |
100000RUB | 852.08PAR |
500000RUB | 4,260.42PAR |
1000000RUB | 8,520.85PAR |
5000000RUB | 42,604.29PAR |
10000000RUB | 85,208.59PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang RUB và RUB sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.27USD |
![]() | €1.14EUR |
![]() | ₹106.1INR |
![]() | Rp19,265.56IDR |
![]() | $1.72CAD |
![]() | £0.95GBP |
![]() | ฿41.89THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽117.36RUB |
![]() | R$6.91BRL |
![]() | د.إ4.66AED |
![]() | ₺43.35TRY |
![]() | ¥8.96CNY |
![]() | ¥182.88JPY |
![]() | $9.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.27 USD, 1 PAR = €1.14 EUR, 1 PAR = ₹106.1 INR, 1 PAR = Rp19,265.56 IDR, 1 PAR = $1.72 CAD, 1 PAR = £0.95 GBP, 1 PAR = ฿41.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2474 |
![]() | 0.00005185 |
![]() | 0.00202 |
![]() | 2.09 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.00812 |
![]() | 0.03014 |
![]() | 5.41 |
![]() | 22.56 |
![]() | 6.53 |
![]() | 19.9 |
![]() | 0.002031 |
![]() | 1.32 |
![]() | 0.00005168 |
![]() | 0.3066 |
![]() | 0.2066 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Ціна монети Parti та як її купити у 2025 році: Інструкція з усіма деталями
Дослідіть потенціал монет Parti Coins 2025, методи покупки, використання та аналіз конкурентів у цьому посібнику для інвесторів Web3.

Як отримати Airdrop Parti: Повний посібник для квітня 2025 року
Дізнайтеся, як приєднатися до Airdrop Parti 2025, перевірте відповідність, отримайте винагороду та максимізуйте переваги на цьому події Web3. Не пропустіть!

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Particle Network: Інфраструктура Web3 та рішення для управління децентралізованим ідентифікацією у 2025 році
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

PARTI Token: Революціонізація Веб3 Абстракції Ланцюга в 2025 році
Дізнайтеся, як токен PARTI революціонізує абстракцію ланцюга Web3 у 2025 році та впливає на технологію блокчейну.

Як токен PARTI перетворює взаємодію між ланцюжками у Web3?
PARTI спрощує взаємодію між крос-ланцюгом, покращує користувацький досвід та підтримує впровадження додатків Web3.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
