PHAMEChuyển đổi PHAME (PHAME) sang Euro (EUR)

PHAME/EUR: 1 PHAME ≈ €0.08324 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08324. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng EUR đã giảm €-0.001351, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng EUR là €0.8676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05494.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang EUR

0.08324-1.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang EUR là €0.08324 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAME sang EUR

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAME
0.08EUR
2PHAME
0.16EUR
3PHAME
0.24EUR
4PHAME
0.33EUR
5PHAME
0.41EUR
6PHAME
0.49EUR
7PHAME
0.58EUR
8PHAME
0.66EUR
9PHAME
0.74EUR
10PHAME
0.83EUR
10000PHAME
832.46EUR
50000PHAME
4,162.3EUR
100000PHAME
8,324.61EUR
500000PHAME
41,623.06EUR
1000000PHAME
83,246.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1EUR
12.01PHAME
2EUR
24.02PHAME
3EUR
36.03PHAME
4EUR
48.05PHAME
5EUR
60.06PHAME
6EUR
72.07PHAME
7EUR
84.08PHAME
8EUR
96.1PHAME
9EUR
108.11PHAME
10EUR
120.12PHAME
100EUR
1,201.25PHAME
500EUR
6,006.28PHAME
1000EUR
12,012.57PHAME
5000EUR
60,062.85PHAME
10000EUR
120,125.7PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang EUR và EUR sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHAME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.09 USD, 1 PHAME = €0.08 EUR, 1 PHAME = ₹7.76 INR, 1 PHAME = Rp1,409.56 IDR, 1 PHAME = $0.13 CAD, 1 PHAME = £0.07 GBP, 1 PHAME = ฿3.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.8
logo BTCBTC
0.005392
logo ETHETH
0.2228
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
234.79
logo BNBBNB
0.8663
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,533.23
logo ADAADA
741.55
logo TRXTRX
2,051.45
logo STETHSTETH
0.2225
logo WBTCWBTC
0.005396
logo SUISUI
145
logo LINKLINK
35.7
logo AVAXAVAX
24.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PHAME của bạn

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PHAME

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

VOXEL: Инновация в сочетании шифрования и блокчейн-игр

VOXEL: Инновация в сочетании шифрования и блокчейн-игр

VOXEL - это проект игры на блокчейне, разработанный AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Что такое FIS?

Что такое FIS?

Токен FIS является внутренним утилитарным токеном протокола StaFi, играющим ключевую роль в развитии протокола StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: Блокчейн-ориентированная децентрализованная сеть будущего

NKN: Блокчейн-ориентированная децентрализованная сеть будущего

NKN - это децентрализованный протокол сети пирингового взаимодействия, разработанный для решения вопросов нейтральности, конфиденциальности и эффективности Интернета.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gunzilla: Революция в игровой индустрии следующего поколения, управляемая блокчейном

Gunzilla: Революция в игровой индустрии следующего поколения, управляемая блокчейном

Gunzilla - это первопроходец в области криптовалюты и игровой индустрии блокчейна

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: Резервы 10.865 млрд, Излишек 2.415 млрд

Gate.io: Резервы 10.865 млрд, Излишек 2.415 млрд

Gate.io выпустил свой последний отчет о подтверждении резервов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Руководство по запуску Puffverse (PFVS) на платформе Gate.io Launchpad

Руководство по запуску Puffverse (PFVS) на платформе Gate.io Launchpad

PuffVerse - это игровая платформа метавселенной, построенная на цепочке Ronin и сосредоточенная на модели играй-чтобы-заработать (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.