Phantom of the Kill Thị trường hôm nay
Phantom of the Kill đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phantom of the Kill chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,970,000 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của Phantom of the Kill tính bằng EUR là €3,416,278.46. Trong 24h qua, giá của Phantom of the Kill tính bằng EUR đã tăng €0.00002625, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phantom of the Kill tính bằng EUR là €0.0622, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005196.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang EUR là €0.0263 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phantom of the Kill
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02935 | 0.27% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02935, with a 24-hour trading change of 0.27%, OSHI/USDT Spot is $0.02935 and 0.27%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phantom of the Kill sang Euro
Bảng chuyển đổi OSHI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 0.02EUR |
2OSHI | 0.05EUR |
3OSHI | 0.07EUR |
4OSHI | 0.1EUR |
5OSHI | 0.13EUR |
6OSHI | 0.15EUR |
7OSHI | 0.18EUR |
8OSHI | 0.21EUR |
9OSHI | 0.23EUR |
10OSHI | 0.26EUR |
10000OSHI | 263.03EUR |
50000OSHI | 1,315.18EUR |
100000OSHI | 2,630.36EUR |
500000OSHI | 13,151.81EUR |
1000000OSHI | 26,303.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.01OSHI |
2EUR | 76.03OSHI |
3EUR | 114.05OSHI |
4EUR | 152.07OSHI |
5EUR | 190.08OSHI |
6EUR | 228.1OSHI |
7EUR | 266.12OSHI |
8EUR | 304.14OSHI |
9EUR | 342.15OSHI |
10EUR | 380.17OSHI |
100EUR | 3,801.75OSHI |
500EUR | 19,008.78OSHI |
1000EUR | 38,017.57OSHI |
5000EUR | 190,087.87OSHI |
10000EUR | 380,175.75OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang EUR và EUR sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OSHI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantom of the Kill phổ biến
Phantom of the Kill | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.45INR |
![]() | Rp445.38IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
Phantom of the Kill | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽2.71RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.23JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $0.03 USD, 1 OSHI = €0.03 EUR, 1 OSHI = ₹2.45 INR, 1 OSHI = Rp445.38 IDR, 1 OSHI = $0.04 CAD, 1 OSHI = £0.02 GBP, 1 OSHI = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.5 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 216.48 |
![]() | 558.19 |
![]() | 0.8545 |
![]() | 3.12 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,382.28 |
![]() | 694.23 |
![]() | 2,047.46 |
![]() | 0.215 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 139.8 |
![]() | 32.49 |
![]() | 21.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantom of the Kill của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantom of the Kill hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantom of the Kill.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantom of the Kill sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phantom of the Kill
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantom of the Kill sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantom of the Kill sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantom of the Kill (OSHI)

TOSHI 价格预测2025
TOSHI币价格走势2025年备受关注。

Toshi(TOSHI): 2025年零税率的社区驱动Meme币
Toshi(TOSHI),Base生态系统的新宠儿,正在重塑加密货币格局。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。

TOSHI meme 币日内振幅超260%,后市怎么看?
Toshi 是发行在 Base 链上,一枚以猫咪为主题的 meme 币,以 Coinbase 创始人兼首席执行官 Brian Armstrong 的猫命名。

Satoshi姓名的含义:起源、流行度和知名人士
探索Satoshi这个名字的丰富含义和文化意义。

gateLive AMA Recap-Petoshi
Petoshi Blast是一款革命性的Chrome扩展Dapp,通过游戏化社交体验并奖励用户加密货币。
Tìm hiểu thêm về Phantom of the Kill (OSHI)

REDTOKEN: Mạnh mẽ cho Giải trí Toàn cầu và Tái tạo Cộng đồng Fan

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Nghiên cứu của gate: Token TRUMP đẩy SOL lên trên $295, WLF của Gia đình Trump tăng Nắm giữ ETH lên 4,653

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
