PlanetSandbox Thị trường hôm nay
PlanetSandbox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PSB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02878. Với nguồn cung lưu hành là 3,800,000 PSB, tổng vốn hóa thị trường của PSB tính bằng CNY là ¥771,476.3. Trong 24h qua, giá của PSB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000698, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSB tính bằng CNY là ¥30.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007404.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSB sang CNY là ¥0.02878 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PlanetSandbox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004078 | -2.41% |
The real-time trading price of PSB/USDT Spot is $0.004078, with a 24-hour trading change of -2.41%, PSB/USDT Spot is $0.004078 and -2.41%, and PSB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlanetSandbox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PSB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSB | 0.02CNY |
2PSB | 0.05CNY |
3PSB | 0.08CNY |
4PSB | 0.11CNY |
5PSB | 0.14CNY |
6PSB | 0.17CNY |
7PSB | 0.2CNY |
8PSB | 0.23CNY |
9PSB | 0.25CNY |
10PSB | 0.28CNY |
10000PSB | 287.84CNY |
50000PSB | 1,439.2CNY |
100000PSB | 2,878.41CNY |
500000PSB | 14,392.05CNY |
1000000PSB | 28,784.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PSB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 34.74PSB |
2CNY | 69.48PSB |
3CNY | 104.22PSB |
4CNY | 138.96PSB |
5CNY | 173.7PSB |
6CNY | 208.44PSB |
7CNY | 243.18PSB |
8CNY | 277.93PSB |
9CNY | 312.67PSB |
10CNY | 347.41PSB |
100CNY | 3,474.13PSB |
500CNY | 17,370.69PSB |
1000CNY | 34,741.39PSB |
5000CNY | 173,706.95PSB |
10000CNY | 347,413.91PSB |
Bảng chuyển đổi số tiền PSB sang CNY và CNY sang PSB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PSB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlanetSandbox phổ biến
PlanetSandbox | 1 PSB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.91IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
PlanetSandbox | 1 PSB |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSB = $0 USD, 1 PSB = €0 EUR, 1 PSB = ₹0.34 INR, 1 PSB = Rp61.91 IDR, 1 PSB = $0.01 CAD, 1 PSB = £0 GBP, 1 PSB = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 0.02909 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4992 |
![]() | 70.89 |
![]() | 11,050.46 |
![]() | 258.62 |
![]() | 433.92 |
![]() | 0.02905 |
![]() | 121.46 |
![]() | 0.0006826 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.1504 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlanetSandbox của bạn
Nhập số lượng PSB của bạn
Nhập số lượng PSB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlanetSandbox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlanetSandbox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlanetSandbox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlanetSandbox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlanetSandbox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlanetSandbox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlanetSandbox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlanetSandbox (PSB)

Toncoin (TON): Uma Estrela em Ascensão no Blockchain e Oportunidade de Investimento Potenciada pelo Telegram
Toncoin (TON) é o token nativo da The Open Network.

O que é a Sui Network? Previsão de Preço da SUI Coin para 2025
Se o SUI ultrapassar a resistência chave de 8 dólares em 2025, poderá iniciar um novo ciclo de crescimento.

O que é a moeda POKT? Analisando o ativo central da infraestrutura descentralizada Web3
Pocket Network é um protocolo de infraestrutura de descentralização, POKT é o Token nativo da Pocket Network.

O que é a moeda WIF? Compreendendo a moeda meme mais quente Hat Dog na Solana
WIF (Dogwifhat) é uma moeda meme na blockchain Solana, e o seu logotipo apresenta um Shiba Inu usando um chapéu de lã.

Previsão de Preço AXL USDT: Oportunidades e Desafios para o Cavalo de Troia Cross-Chain
O potencial do AXL/USDT está ancorado na singularidade do ecossistema Axelar.

O que é a moeda AXL? Oportunidades e desafios para a estrela em ascensão entre cadeias.
Um "pipeline" conectando dezenas de blockchains está integrando o mundo cripto fragmentado em uma rede unificada, e AXL é o combustível que impulsiona sua operação.