RabbitX Thị trường hôm nay
RabbitX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫134.45. Với nguồn cung lưu hành là 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫1,984,965,532,318,431.18. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã giảm ₫-4.3, biểu thị mức giảm -3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫7,383.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫80.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫134.45 VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.
Giao dịch RabbitX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RabbitX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi RBX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBX | 134.45VND |
2RBX | 268.91VND |
3RBX | 403.36VND |
4RBX | 537.82VND |
5RBX | 672.28VND |
6RBX | 806.73VND |
7RBX | 941.19VND |
8RBX | 1,075.65VND |
9RBX | 1,210.1VND |
10RBX | 1,344.56VND |
100RBX | 13,445.66VND |
500RBX | 67,228.31VND |
1000RBX | 134,456.62VND |
5000RBX | 672,283.11VND |
10000RBX | 1,344,566.23VND |
Bảng chuyển đổi VND sang RBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.007437RBX |
2VND | 0.01487RBX |
3VND | 0.02231RBX |
4VND | 0.02974RBX |
5VND | 0.03718RBX |
6VND | 0.04462RBX |
7VND | 0.05206RBX |
8VND | 0.05949RBX |
9VND | 0.06693RBX |
10VND | 0.07437RBX |
100000VND | 743.73RBX |
500000VND | 3,718.67RBX |
1000000VND | 7,437.34RBX |
5000000VND | 37,186.71RBX |
10000000VND | 74,373.42RBX |
Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến
RabbitX | 1 RBX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp82.89IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
RabbitX | 1 RBX |
---|---|
![]() | ₽0.5RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.79JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0.01 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.46 INR, 1 RBX = Rp82.89 IDR, 1 RBX = $0.01 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009345 |
![]() | 0.0000001961 |
![]() | 0.000007883 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008469 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001198 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 0.02654 |
![]() | 0.07433 |
![]() | 0.00000788 |
![]() | 0.0000001961 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.0008768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng RabbitX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RabbitX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse
MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.