Revain Thị trường hôm nay
Revain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0007852. Với nguồn cung lưu hành là 184,551,367,443.66 REV, tổng vốn hóa thị trường của REV tính bằng INR là ₹12,107,626,522.75. Trong 24h qua, giá của REV tính bằng INR đã giảm ₹-0.000008461, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REV tính bằng INR là ₹321.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0001052.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REV sang INR là ₹0.0007852 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Revain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, REV/-- Spot is $ and 0%, and REV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revain sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi REV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REV | 0INR |
2REV | 0INR |
3REV | 0INR |
4REV | 0INR |
5REV | 0INR |
6REV | 0INR |
7REV | 0INR |
8REV | 0INR |
9REV | 0INR |
10REV | 0INR |
1000000REV | 785.29INR |
5000000REV | 3,926.49INR |
10000000REV | 7,852.98INR |
50000000REV | 39,264.92INR |
100000000REV | 78,529.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1,273.4REV |
2INR | 2,546.8REV |
3INR | 3,820.2REV |
4INR | 5,093.6REV |
5INR | 6,367REV |
6INR | 7,640.4REV |
7INR | 8,913.8REV |
8INR | 10,187.2REV |
9INR | 11,460.6REV |
10INR | 12,734.01REV |
100INR | 127,340.1REV |
500INR | 636,700.51REV |
1000INR | 1,273,401.03REV |
5000INR | 6,367,005.18REV |
10000INR | 12,734,010.36REV |
Bảng chuyển đổi số tiền REV sang INR và INR sang REV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 REV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang REV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revain phổ biến
Revain | 1 REV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Revain | 1 REV |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REV = $0 USD, 1 REV = €0 EUR, 1 REV = ₹0 INR, 1 REV = Rp0.14 IDR, 1 REV = $0 CAD, 1 REV = £0 GBP, 1 REV = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2748 |
![]() | 0.00005674 |
![]() | 0.002334 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.009165 |
![]() | 0.03402 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.48 |
![]() | 7.75 |
![]() | 21.95 |
![]() | 0.002326 |
![]() | 0.00005672 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 0.254 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revain của bạn
Nhập số lượng REV của bạn
Nhập số lượng REV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revain sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revain sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revain (REV)

Apa Itu MIRAI? Sebuah Eksperimen Perintis dalam Revolusi Identitas Digital Web3
Dengan penawaran di Gate dan bursa utama lainnya, proyek MIRAI telah memasuki tahap penting pengembangan berskala.

Trump dan Bitcoin: Dari Koin TRUMP hingga Revolusi Enkripsi
Sikap Trump terhadap Bitcoin telah mengalami perubahan dramatis.

Token AGT: Mengubah Revolusi Pengumpulan Data Kecerdasan Buatan pada Platform Web3 Alayas pada Tahun 2025
Temukan bagaimana token AGT Alayas menggerakkan pasar data AI Web3 revolusioner.

Harga Traktor Web3: Revolusi Blockchain dalam Peralatan Pertanian 2025
Temukan bagaimana Web3 dan blockchain merevolusi penetapan harga traktor dan pertanian pada tahun 2025.

Gunzilla: Revolusi Gaming Generasi Berikutnya Didorong oleh Blockchain
Gunzilla adalah proyek pelopor di bidang cryptocurrency dan gaming blockchain

Token SXT: Memberdayakan Revolusi Data Web3
Token SXT adalah token asli dari platform Space and Time, dirancang untuk mendorong solusi data Web3 terdesentralisasi yang menghubungkan dataset on-chain dan off-chain.
Tìm hiểu thêm về Revain (REV)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Tornado Cash và Giới Hạn của Việc Chuyển Tiền

Sự sai lầm của các địa chỉ hoạt động hàng ngày
