Savanna Thị trường hôm nay
Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.58. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng VND là ₫1,731,377,299,259.46. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng VND đã giảm ₫-0.06264, biểu thị mức giảm -9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng VND là ₫89,824.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang VND là ₫0.58 VND, với tỷ lệ thay đổi là -9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SVN/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Savanna
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SVN/-- Spot is $ and 0%, and SVN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Savanna sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SVN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVN | 0.58VND |
2SVN | 1.16VND |
3SVN | 1.74VND |
4SVN | 2.32VND |
5SVN | 2.9VND |
6SVN | 3.48VND |
7SVN | 4.06VND |
8SVN | 4.64VND |
9SVN | 5.22VND |
10SVN | 5.8VND |
1000SVN | 580.04VND |
5000SVN | 2,900.23VND |
10000SVN | 5,800.46VND |
50000SVN | 29,002.33VND |
100000SVN | 58,004.66VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 1.72SVN |
2VND | 3.44SVN |
3VND | 5.17SVN |
4VND | 6.89SVN |
5VND | 8.61SVN |
6VND | 10.34SVN |
7VND | 12.06SVN |
8VND | 13.79SVN |
9VND | 15.51SVN |
10VND | 17.23SVN |
100VND | 172.39SVN |
500VND | 861.99SVN |
1000VND | 1,723.99SVN |
5000VND | 8,619.99SVN |
10000VND | 17,239.99SVN |
Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang VND và VND sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SVN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savanna phổ biến
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.36 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009438 |
![]() | 0.0000001968 |
![]() | 0.000008191 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008656 |
![]() | 0.00003172 |
![]() | 0.0001223 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09402 |
![]() | 0.02738 |
![]() | 0.07572 |
![]() | 0.000008175 |
![]() | 0.0000001966 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.001313 |
![]() | 0.0008946 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Savanna của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Savanna
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savanna (SVN)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.