VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Japanese Yen (JPY)

VNXAU/JPY: 1 VNXAU ≈ ¥15,278.58 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15,278.58. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng JPY là ¥55,223,552,826.35. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng JPY đã giảm ¥-161.27, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng JPY là ¥16,763.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7,437.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang JPY

¥15,278.58-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi VNXAU sang JPY

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VNXAU
15,278.58JPY
2VNXAU
30,557.16JPY
3VNXAU
45,835.74JPY
4VNXAU
61,114.32JPY
5VNXAU
76,392.9JPY
6VNXAU
91,671.48JPY
7VNXAU
106,950.06JPY
8VNXAU
122,228.64JPY
9VNXAU
137,507.22JPY
10VNXAU
152,785.8JPY
100VNXAU
1,527,858.03JPY
500VNXAU
7,639,290.18JPY
1000VNXAU
15,278,580.37JPY
5000VNXAU
76,392,901.85JPY
10000VNXAU
152,785,803.7JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VNXAU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1JPY
0.00006545VNXAU
2JPY
0.0001309VNXAU
3JPY
0.0001963VNXAU
4JPY
0.0002618VNXAU
5JPY
0.0003272VNXAU
6JPY
0.0003927VNXAU
7JPY
0.0004581VNXAU
8JPY
0.0005236VNXAU
9JPY
0.000589VNXAU
10JPY
0.0006545VNXAU
10000000JPY
654.51VNXAU
50000000JPY
3,272.55VNXAU
100000000JPY
6,545.11VNXAU
500000000JPY
32,725.55VNXAU
1000000000JPY
65,451.1VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang JPY và JPY sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.1 USD, 1 VNXAU = €95.05 EUR, 1 VNXAU = ₹8,863.85 INR, 1 VNXAU = Rp1,609,508.96 IDR, 1 VNXAU = $143.91 CAD, 1 VNXAU = £79.68 GBP, 1 VNXAU = ฿3,499.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1691
logo BTCBTC
0.00003219
logo ETHETH
0.001286
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005038
logo SOLSOL
0.02013
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.61
logo ADAADA
4.62
logo TRXTRX
12.69
logo STETHSTETH
0.001287
logo WBTCWBTC
0.00003227
logo SUISUI
0.9636
logo HYPEHYPE
0.1022
logo LINKLINK
0.2213

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.