VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VOXEL/CNY: 1 VOXEL ≈ ¥0.7407 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7407. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng CNY là ¥1,231,908,790.37. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1121, biểu thị mức giảm -13.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng CNY là ¥33.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1424.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang CNY

¥0.7407-13.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang CNY là ¥0.7407 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.1035
-12.6%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1035
-13.74%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.1035, with a 24-hour trading change of -12.6%, VOXEL/USDT Spot is $0.1035 and -12.6%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.1035 and -13.74%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VOXEL sang CNY

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VOXEL
0.74CNY
2VOXEL
1.48CNY
3VOXEL
2.22CNY
4VOXEL
2.96CNY
5VOXEL
3.7CNY
6VOXEL
4.44CNY
7VOXEL
5.18CNY
8VOXEL
5.92CNY
9VOXEL
6.66CNY
10VOXEL
7.4CNY
1000VOXEL
740.79CNY
5000VOXEL
3,703.98CNY
10000VOXEL
7,407.97CNY
50000VOXEL
37,039.87CNY
100000VOXEL
74,079.75CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VOXEL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1CNY
1.34VOXEL
2CNY
2.69VOXEL
3CNY
4.04VOXEL
4CNY
5.39VOXEL
5CNY
6.74VOXEL
6CNY
8.09VOXEL
7CNY
9.44VOXEL
8CNY
10.79VOXEL
9CNY
12.14VOXEL
10CNY
13.49VOXEL
100CNY
134.98VOXEL
500CNY
674.94VOXEL
1000CNY
1,349.89VOXEL
5000CNY
6,749.48VOXEL
10000CNY
13,498.96VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang CNY và CNY sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.11 USD, 1 VOXEL = €0.09 EUR, 1 VOXEL = ₹8.77 INR, 1 VOXEL = Rp1,593.28 IDR, 1 VOXEL = $0.14 CAD, 1 VOXEL = £0.08 GBP, 1 VOXEL = ฿3.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0007342
logo ETHETH
0.03831
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.83
logo BNBBNB
0.1179
logo SOLSOL
0.4701
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
390.51
logo ADAADA
100.22
logo TRXTRX
288.96
logo STETHSTETH
0.03828
logo SMARTSMART
51,073.34
logo WBTCWBTC
0.0007361
logo SUISUI
19.28
logo LINKLINK
4.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.