World Mobile Token Thị trường hôm nay
World Mobile Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WMTX chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺6.01. Với nguồn cung lưu hành là 625,971,790.14 WMTX, tổng vốn hóa thị trường của WMTX tính bằng TRY là ₺128,497,393,693.03. Trong 24h qua, giá của WMTX tính bằng TRY đã giảm ₺-0.191, biểu thị mức giảm -3.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WMTX tính bằng TRY là ₺20.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMTX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMTX sang TRY là ₺6.01 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMTX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMTX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch World Mobile Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1765 | -4.54% |
The real-time trading price of WMTX/USDT Spot is $0.1765, with a 24-hour trading change of -4.54%, WMTX/USDT Spot is $0.1765 and -4.54%, and WMTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Mobile Token sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi WMTX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMTX | 6.01TRY |
2WMTX | 12.02TRY |
3WMTX | 18.04TRY |
4WMTX | 24.05TRY |
5WMTX | 30.07TRY |
6WMTX | 36.08TRY |
7WMTX | 42.09TRY |
8WMTX | 48.11TRY |
9WMTX | 54.12TRY |
10WMTX | 60.14TRY |
100WMTX | 601.41TRY |
500WMTX | 3,007.06TRY |
1000WMTX | 6,014.12TRY |
5000WMTX | 30,070.64TRY |
10000WMTX | 60,141.28TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang WMTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1662WMTX |
2TRY | 0.3325WMTX |
3TRY | 0.4988WMTX |
4TRY | 0.6651WMTX |
5TRY | 0.8313WMTX |
6TRY | 0.9976WMTX |
7TRY | 1.16WMTX |
8TRY | 1.33WMTX |
9TRY | 1.49WMTX |
10TRY | 1.66WMTX |
1000TRY | 166.27WMTX |
5000TRY | 831.37WMTX |
10000TRY | 1,662.75WMTX |
50000TRY | 8,313.75WMTX |
100000TRY | 16,627.51WMTX |
Bảng chuyển đổi số tiền WMTX sang TRY và TRY sang WMTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMTX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang WMTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Mobile Token phổ biến
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.72INR |
![]() | Rp2,672.91IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.81THB |
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | ₽16.28RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.01TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.37JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMTX = $0.18 USD, 1 WMTX = €0.16 EUR, 1 WMTX = ₹14.72 INR, 1 WMTX = Rp2,672.91 IDR, 1 WMTX = $0.24 CAD, 1 WMTX = £0.13 GBP, 1 WMTX = ฿5.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6844 |
![]() | 0.0001374 |
![]() | 0.00585 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.24 |
![]() | 0.02257 |
![]() | 0.08717 |
![]() | 14.65 |
![]() | 65.19 |
![]() | 19.8 |
![]() | 54.26 |
![]() | 0.005864 |
![]() | 0.0001375 |
![]() | 3.74 |
![]() | 0.9334 |
![]() | 0.6501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Mobile Token của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Mobile Token hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Mobile Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Mobile Token sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Mobile Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Mobile Token sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Mobile Token sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Mobile Token (WMTX)

Прогноз цены биткойна на 2025 год: текущий анализ и рыночные перспективы
Изучите экспертные прогнозы цены на Биткойн на 2025 год

Следует ли мне покупать Dogecoin в 2025 году: Подробное руководство для инвесторов
Исследуйте потенциал Dogecoin в 2025 году: стоит ли в него инвестировать?

Что такое NFT: Понимание и Инвестирование в 2025
Исследуйте будущее NFT в 2025 году: от цифрового искусства к реальной полезности в мире.

Что такое Dogecoin: Руководство для начинающих по Крипто на 2025 год
Узнайте, что такое Dogecoin, как оно работает и каков его потенциал как инвестиции.

Анализ цены Ethereum: Где находится ETH в 2025 году
Прогноз цены Ethereum на 2025 год

Цена токена Seed 2025: Топ-инвестиции и анализ рынка
Откройте для себя взрывной потенциал роста семенных токенов в 2025 году.