WormholeChuyển đổi Wormhole (W) sang Euro (EUR)

W/EUR: 1 W ≈ €0.07593 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wormhole Thị trường hôm nay

Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07593. Với nguồn cung lưu hành là 4,563,790,281 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng EUR là €310,481,480.31. Trong 24h qua, giá của W tính bằng EUR đã giảm €-0.002573, biểu thị mức giảm -3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR

0.07593-3.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.07593 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wormhole

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WormholeW/USDT
Giao ngay
$0.08445
-2.98%
logo WormholeW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08441
-3.1%

The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08445, with a 24-hour trading change of -2.98%, W/USDT Spot is $0.08445 and -2.98%, and W/USDT Perpetual is $0.08441 and -3.1%.

Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro

Bảng chuyển đổi W sang EUR

logo WormholeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1W
0.07EUR
2W
0.15EUR
3W
0.22EUR
4W
0.3EUR
5W
0.37EUR
6W
0.45EUR
7W
0.53EUR
8W
0.6EUR
9W
0.68EUR
10W
0.75EUR
10000W
759.36EUR
50000W
3,796.82EUR
100000W
7,593.64EUR
500000W
37,968.24EUR
1000000W
75,936.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang W

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wormhole
1EUR
13.16W
2EUR
26.33W
3EUR
39.5W
4EUR
52.67W
5EUR
65.84W
6EUR
79.01W
7EUR
92.18W
8EUR
105.35W
9EUR
118.52W
10EUR
131.68W
100EUR
1,316.89W
500EUR
6,584.45W
1000EUR
13,168.9W
5000EUR
65,844.5W
10000EUR
131,689W

Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.08 INR, 1 W = Rp1,285.79 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.57
logo BTCBTC
0.005791
logo ETHETH
0.3053
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
253.22
logo BNBBNB
0.9345
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,109.87
logo ADAADA
795.91
logo TRXTRX
2,251.39
logo STETHSTETH
0.3056
logo WBTCWBTC
0.0058
logo SMARTSMART
430,963.7
logo SUISUI
164.89
logo LINKLINK
38.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wormhole của bạn

01

Nhập số lượng W của bạn

Nhập số lượng W của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wormhole

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

سعر عملة INIT واستراتيجية الاستثمار في عام 2025: تحليل عملة مشفرة Web3

سعر عملة INIT واستراتيجية الاستثمار في عام 2025: تحليل عملة مشفرة Web3

استكشاف نمو INIT Coins المتفجر، وتكنولوجيا Web3 الثورية، واستراتيجيات الاستثمار لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025

نقاش مفصل حول كيف يمكن لرموز FHE والتكنولوجيا المتماثلة بالتشفير الكاملة التي تقف وراءها تعزيز تطوير النظام البيئي للويب3 والذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
عملة PAWS: ثورة اقتصاد الانتباه لتعدين الاجتماعي في ويب3

عملة PAWS: ثورة اقتصاد الانتباه لتعدين الاجتماعي في ويب3

رموز PAWS تقود عصر جديد من التعدين الاجتماعي لـ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
سعر عملة PUMP وحالات الاستخدام في عام 2025: تحليل استثماري ل Web3

سعر عملة PUMP وحالات الاستخدام في عام 2025: تحليل استثماري ل Web3

استكشف إمكانات عملات PUMP في Web3 و DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
NKN Coin: تحليل سعر 2025 ودليل الشراء لمستثمري Web3

NKN Coin: تحليل سعر 2025 ودليل الشراء لمستثمري Web3

اكتشف لماذا عملة NKN مُعدة للانفجار في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
XCN مجال العملات الرقمية: 2025 تحليل السوق ودمج Web3

XCN مجال العملات الرقمية: 2025 تحليل السوق ودمج Web3

استكشف صعود XCN المفاجئ في سوق العملات الرقمية، وتكامله مع Web3، وابتكارات الطبقة الثالثة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.