xExchangeChuyển đổi xExchange (MEX) sang Euro (EUR)

MEX/EUR: 1 MEX ≈ €0.000001361 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xExchange Thị trường hôm nay

xExchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xExchange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000001361. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,180,968,521,248 MEX, tổng vốn hóa thị trường của xExchange tính bằng EUR là €5,100,814.83. Trong 24h qua, giá của xExchange tính bằng EUR đã tăng €0.00000000664, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xExchange tính bằng EUR là €0.0008971, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001039.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEX sang EUR

0.000001361+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEX sang EUR là €0.000001361 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xExchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEX/-- Spot is $ and 0%, and MEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xExchange sang Euro

Bảng chuyển đổi MEX sang EUR

logo xExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MEX
0EUR
2MEX
0EUR
3MEX
0EUR
4MEX
0EUR
5MEX
0EUR
6MEX
0EUR
7MEX
0EUR
8MEX
0EUR
9MEX
0EUR
10MEX
0EUR
100000000MEX
136.17EUR
500000000MEX
680.88EUR
1000000000MEX
1,361.76EUR
5000000000MEX
6,808.84EUR
10000000000MEX
13,617.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xExchange
1EUR
734,339.47MEX
2EUR
1,468,678.95MEX
3EUR
2,203,018.42MEX
4EUR
2,937,357.9MEX
5EUR
3,671,697.38MEX
6EUR
4,406,036.85MEX
7EUR
5,140,376.33MEX
8EUR
5,874,715.81MEX
9EUR
6,609,055.28MEX
10EUR
7,343,394.76MEX
100EUR
73,433,947.63MEX
500EUR
367,169,738.16MEX
1000EUR
734,339,476.32MEX
5000EUR
3,671,697,381.63MEX
10000EUR
7,343,394,763.27MEX

Bảng chuyển đổi số tiền MEX sang EUR và EUR sang MEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 MEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xExchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEX = $0 USD, 1 MEX = €0 EUR, 1 MEX = ₹0 INR, 1 MEX = Rp0.02 IDR, 1 MEX = $0 CAD, 1 MEX = £0 GBP, 1 MEX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.21
logo BTCBTC
0.005197
logo ETHETH
0.212
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
246.61
logo BNBBNB
0.8168
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,546.18
logo ADAADA
748.72
logo TRXTRX
2,030.48
logo STETHSTETH
0.2121
logo WBTCWBTC
0.00521
logo SUISUI
157.21
logo HYPEHYPE
16.62
logo LINKLINK
36.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xExchange của bạn

01

Nhập số lượng MEX của bạn

Nhập số lượng MEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xExchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xExchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xExchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xExchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xExchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xExchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xExchange (MEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.