Zasset zUSD Thị trường hôm nay
Zasset zUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥121.36. Với nguồn cung lưu hành là 473,333.46 ZUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUSD tính bằng JPY là ¥8,272,578,302.23. Trong 24h qua, giá của ZUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03763, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUSD tính bằng JPY là ¥195.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥25.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUSD sang JPY là ¥121.36 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZUSD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Zasset zUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZUSD/-- Spot is $ and 0%, and ZUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zasset zUSD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUSD | 121.36JPY |
2ZUSD | 242.73JPY |
3ZUSD | 364.1JPY |
4ZUSD | 485.47JPY |
5ZUSD | 606.84JPY |
6ZUSD | 728.21JPY |
7ZUSD | 849.57JPY |
8ZUSD | 970.94JPY |
9ZUSD | 1,092.31JPY |
10ZUSD | 1,213.68JPY |
100ZUSD | 12,136.85JPY |
500ZUSD | 60,684.26JPY |
1000ZUSD | 121,368.52JPY |
5000ZUSD | 606,842.6JPY |
10000ZUSD | 1,213,685.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.008239ZUSD |
2JPY | 0.01647ZUSD |
3JPY | 0.02471ZUSD |
4JPY | 0.03295ZUSD |
5JPY | 0.04119ZUSD |
6JPY | 0.04943ZUSD |
7JPY | 0.05767ZUSD |
8JPY | 0.06591ZUSD |
9JPY | 0.07415ZUSD |
10JPY | 0.08239ZUSD |
100000JPY | 823.93ZUSD |
500000JPY | 4,119.68ZUSD |
1000000JPY | 8,239.36ZUSD |
5000000JPY | 41,196.84ZUSD |
10000000JPY | 82,393.68ZUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZUSD sang JPY và JPY sang ZUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ZUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zasset zUSD phổ biến
Zasset zUSD | 1 ZUSD |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.41INR |
![]() | Rp12,785.46IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.8THB |
Zasset zUSD | 1 ZUSD |
---|---|
![]() | ₽77.88RUB |
![]() | R$4.58BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.77TRY |
![]() | ¥5.94CNY |
![]() | ¥121.37JPY |
![]() | $6.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUSD = $0.84 USD, 1 ZUSD = €0.76 EUR, 1 ZUSD = ₹70.41 INR, 1 ZUSD = Rp12,785.46 IDR, 1 ZUSD = $1.14 CAD, 1 ZUSD = £0.63 GBP, 1 ZUSD = ฿27.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1818 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.02293 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.3 |
![]() | 12.65 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.001337 |
![]() | 0.0000333 |
![]() | 0.09995 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.2533 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zasset zUSD của bạn
Nhập số lượng ZUSD của bạn
Nhập số lượng ZUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zasset zUSD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zasset zUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zasset zUSD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zasset zUSD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zasset zUSD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zasset zUSD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zasset zUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zasset zUSD (ZUSD)

Gate запускає ексклюзивний
Скористайтеся можливістю оновитися до VIP і зробіть свої бездіяльні цифрові активи ефективними в Gate Simple Earn!

Протокол платежів Ripple: формування майбутнього трансакцій між країнами
Основні переваги платіжного протоколу Ripple полягають у його швидкості, економічності та масштабованості.

Фортуна Віталіка Бутеріна: Багатство та майбутні перспективи засновника Ethereum
Багатство Віталіка Бутеріна в основному походить від токенів Ethereum (ETH), які він має.

Gate запускає ексклюзивний VIP YuanbiBao з фіксованим терміном управління активами: до 4% річних на USDT
Привілеї VIP: Вищі рівні, більші щорічні доходи

Що таке Гаманець Ronin і як його використовувати?
Гаманець Ronin не лише інструмент для зберігання активів, але й паспорт для глибокої інтеграції в економіку блокчейн-ігор.

Кран Біткойн: Досліджуйте можливості багатства кранів Біткойн
Крани Біткойн є онлайн-платформами або сервісами, де користувачі можуть заробляти невеликі суми Біткойн, виконуючи прості завдання або верифікації.