Zenlink Network Token Thị trường hôm nay
Zenlink Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZLK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001472. Với nguồn cung lưu hành là 54,452,159 ZLK, tổng vốn hóa thị trường của ZLK tính bằng EUR là €71,835.35. Trong 24h qua, giá của ZLK tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZLK tính bằng EUR là €3.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZLK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZLK sang EUR là €0.001472 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZLK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZLK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zenlink Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZLK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZLK/-- Spot is $ and 0%, and ZLK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zenlink Network Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ZLK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZLK | 0EUR |
2ZLK | 0EUR |
3ZLK | 0EUR |
4ZLK | 0EUR |
5ZLK | 0EUR |
6ZLK | 0EUR |
7ZLK | 0.01EUR |
8ZLK | 0.01EUR |
9ZLK | 0.01EUR |
10ZLK | 0.01EUR |
100000ZLK | 147.25EUR |
500000ZLK | 736.26EUR |
1000000ZLK | 1,472.52EUR |
5000000ZLK | 7,362.64EUR |
10000000ZLK | 14,725.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 679.1ZLK |
2EUR | 1,358.2ZLK |
3EUR | 2,037.31ZLK |
4EUR | 2,716.41ZLK |
5EUR | 3,395.52ZLK |
6EUR | 4,074.62ZLK |
7EUR | 4,753.72ZLK |
8EUR | 5,432.83ZLK |
9EUR | 6,111.93ZLK |
10EUR | 6,791.04ZLK |
100EUR | 67,910.41ZLK |
500EUR | 339,552.09ZLK |
1000EUR | 679,104.18ZLK |
5000EUR | 3,395,520.9ZLK |
10000EUR | 6,791,041.8ZLK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZLK sang EUR và EUR sang ZLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZLK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenlink Network Token phổ biến
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZLK = $0 USD, 1 ZLK = €0 EUR, 1 ZLK = ₹0.14 INR, 1 ZLK = Rp24.93 IDR, 1 ZLK = $0 CAD, 1 ZLK = £0 GBP, 1 ZLK = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.51 |
![]() | 0.005195 |
![]() | 0.2039 |
![]() | 558 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,993.6 |
![]() | 2,038.26 |
![]() | 0.2037 |
![]() | 824.97 |
![]() | 287,368.31 |
![]() | 13.08 |
![]() | 0.005179 |
![]() | 166.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zenlink Network Token của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenlink Network Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenlink Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenlink Network Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenlink Network Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenlink Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenlink Network Token (ZLK)

SGC幣:加密貨幣領域的三國傳奇
SGC幣以其獨特的三國文化背景和創新的遊戲化機制迅速嶄露頭角

特朗普加密貨幣新聞:政治與金融的跨界實驗
TRUMP 代幣價格波動與特朗普政策動向緊密聯動。

以太坊新聞:強勢突破 2,800 美元,ETF 資金強勢湧入
以太坊正從“數字石油”蛻變爲承載全球資產的新型基礎設施。

以太坊今日價格表現及 2025 年價格預測
總體來看,以太坊正處於技術升級與市場壓力的關鍵平衡點。

比特幣價格:影響因素與未來趨勢分析
比特幣(Bitcoin)作爲全球領先的加密貨幣,其價格波動一直備受關注

比特幣指數:全面解析與投資價值
比特幣指數(Bitcoin Index)作爲加密貨幣市場的重要參考工具,爲投資者和交易者提供了統一的價格基準