CovestingCOV sang EUR:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Euro (EUR)

COV/EUR: 1 COV ≈ €0.04431 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04431. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng EUR là €712,636.38. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng EUR đã tăng €0.000004874, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng EUR là €2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang EUR

0.04431+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang EUR là €0.04431 EUR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is $ and --, and COV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Euro

Bảng chuyển đổi COV sang EUR

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COV
0.04EUR
2COV
0.08EUR
3COV
0.13EUR
4COV
0.17EUR
5COV
0.22EUR
6COV
0.26EUR
7COV
0.31EUR
8COV
0.35EUR
9COV
0.39EUR
10COV
0.44EUR
10,000COV
443.14EUR
50,000COV
2,215.7EUR
100,000COV
4,431.4EUR
500,000COV
22,157.04EUR
1,000,000COV
44,314.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1EUR
22.56COV
2EUR
45.13COV
3EUR
67.69COV
4EUR
90.26COV
5EUR
112.83COV
6EUR
135.39COV
7EUR
157.96COV
8EUR
180.52COV
9EUR
203.09COV
10EUR
225.66COV
100EUR
2,256.61COV
500EUR
11,283.09COV
1,000EUR
22,566.19COV
5,000EUR
112,830.95COV
10,000EUR
225,661.91COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang EUR và EUR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 COV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.05 USD, 1 COV = €0.04 EUR, 1 COV = ₹4.52 INR, 1 COV = Rp841.23 IDR, 1 COV = $0.07 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.005239
logo ETHETH
0.1266
logo XRPXRP
194.26
logo USDTUSDT
582.13
logo BNBBNB
0.6788
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
582.44
logo SMARTSMART
87,728.12
logo STETHSTETH
0.1273
logo TRXTRX
1,665.11
logo DOGEDOGE
2,661.15
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.07
logo WBTCWBTC
0.005224
logo HYPEHYPE
11.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide