CovestingCOV sang HKD:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

COV/HKD: 1 COV ≈ $0.4352 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4352. Với nguồn cung lưu hành là 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của COV tính bằng HKD là $63,700,967.23. Trong 24h qua, giá của COV tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COV tính bằng HKD là $18.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang HKD

$0.4352--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang HKD là $0.4352 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is $ and --, and COV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi COV sang HKD

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1COV
0.43HKD
2COV
0.87HKD
3COV
1.3HKD
4COV
1.74HKD
5COV
2.17HKD
6COV
2.61HKD
7COV
3.04HKD
8COV
3.48HKD
9COV
3.91HKD
10COV
4.35HKD
1,000COV
435.24HKD
5,000COV
2,176.22HKD
10,000COV
4,352.44HKD
50,000COV
21,762.2HKD
100,000COV
43,524.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang COV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1HKD
2.29COV
2HKD
4.59COV
3HKD
6.89COV
4HKD
9.19COV
5HKD
11.48COV
6HKD
13.78COV
7HKD
16.08COV
8HKD
18.38COV
9HKD
20.67COV
10HKD
22.97COV
100HKD
229.75COV
500HKD
1,148.78COV
1,000HKD
2,297.56COV
5,000HKD
11,487.8COV
10,000HKD
22,975.61COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang HKD và HKD sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 COV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.87 INR, 1 COV = Rp907.66 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005558
logo ETHETH
0.01346
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.0724
logo SOLSOL
0.3138
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,741.9
logo STETHSTETH
0.01352
logo DOGEDOGE
270.03
logo TRXTRX
177.21
logo ADAADA
70.12
logo LINKLINK
2.44
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005564

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.