今日Osmosis市场价格
与昨天相比,Osmosis价格跌。
OSMO转换为New Taiwan Dollar (TWD)的当前价格为NT$5.2。加密货币流通量为733,489,300 OSMO,OSMO以TWD计算的总市值为NT$122,019,101,115.51。 过去24小时,OSMO以TWD计算的交易价减少了NT$-0.2235,跌幅为-4.1%。从历史上看,OSMO以TWD计算的历史最高价为NT$159.68。 相比之下,OSMO以TWD计算的历史最低价为NT$4.85。
1OSMO兑换到TWD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 OSMO 兑换 TWD 的汇率为 NT$5.2 TWD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -4.1% ,Gate的 OSMO/TWD 价格图片页面显示了过去1日内1 OSMO/TWD 的历史变化数据。
交易Osmosis
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1638 | -3.98% |
OSMO/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1638,24小时内的交易变化趋势为-3.98%, OSMO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1638 和 -3.98%,OSMO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Osmosis兑换到New Taiwan Dollar转换表
OSMO兑换到TWD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1OSMO | 5.2TWD |
2OSMO | 10.41TWD |
3OSMO | 15.62TWD |
4OSMO | 20.83TWD |
5OSMO | 26.04TWD |
6OSMO | 31.25TWD |
7OSMO | 36.46TWD |
8OSMO | 41.67TWD |
9OSMO | 46.87TWD |
10OSMO | 52.08TWD |
100OSMO | 520.88TWD |
500OSMO | 2,604.43TWD |
1000OSMO | 5,208.87TWD |
5000OSMO | 26,044.37TWD |
10000OSMO | 52,088.75TWD |
TWD兑换到OSMO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1919OSMO |
2TWD | 0.3839OSMO |
3TWD | 0.5759OSMO |
4TWD | 0.7679OSMO |
5TWD | 0.9599OSMO |
6TWD | 1.15OSMO |
7TWD | 1.34OSMO |
8TWD | 1.53OSMO |
9TWD | 1.72OSMO |
10TWD | 1.91OSMO |
1000TWD | 191.98OSMO |
5000TWD | 959.9OSMO |
10000TWD | 1,919.8OSMO |
50000TWD | 9,599OSMO |
100000TWD | 19,198OSMO |
上述 OSMO 兑换 TWD 和TWD 兑换 OSMO 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 OSMO 兑换TWD的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 TWD 兑换 OSMO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Osmosis兑换
上表列出了 1 OSMO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 OSMO = $0.16 USD、1 OSMO = €0.15 EUR、1 OSMO = ₹13.63 INR、1 OSMO = Rp2,474.18 IDR、1 OSMO = $0.22 CAD、1 OSMO = £0.12 GBP、1 OSMO = ฿5.38 THB等。
热门兑换对
BTC兑TWD
ETH兑TWD
USDT兑TWD
XRP兑TWD
BNB兑TWD
SOL兑TWD
USDC兑TWD
SMART兑TWD
TRX兑TWD
DOGE兑TWD
STETH兑TWD
ADA兑TWD
WBTC兑TWD
HYPE兑TWD
BCH兑TWD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 TWD、ETH 兑换 TWD、USDT 兑换 TWD、BNB 兑换TWD、SOL 兑换 TWD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.9459 |
![]() | 0.0001531 |
![]() | 0.006918 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.62 |
![]() | 0.0249 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,458.15 |
![]() | 57.69 |
![]() | 101.67 |
![]() | 0.006923 |
![]() | 28.64 |
![]() | 0.0001532 |
![]() | 0.4637 |
![]() | 0.03397 |
上表为您提供了将任意数量的New Taiwan Dollar兑换成热门货币的功能,包括 TWD 兑换 GT,TWD 兑换 USDT,TWD 兑换 BTC,TWD 兑换 ETH,TWD 兑换 USBT,TWD 兑换 PEPE,TWD 兑换 EIGEN,TWD 兑换OG 等。
输入Osmosis金额
输入OSMO金额
输入OSMO金额
选择New Taiwan Dollar
在下拉菜单中点击选择New Taiwan Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Osmosis 转换为 TWD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Osmosis兑换New Taiwan Dollar (TWD) 转换器?
2.此页面上Osmosis到New Taiwan Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Osmosis到New Taiwan Dollar的汇率?
4.我可以将Osmosis转换为New Taiwan Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为New Taiwan Dollar (TWD)吗?
了解有关Osmosis (OSMO)的最新资讯

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.

Daily News | Giao ngay Ethereum ETF cuối cùng đã được phê duyệt; USDY của Ondo sẽ được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos; HK sẽ ra mắt ETF Bitcoin đảo ngược
ETF Ethereum giao ngay đã nhận được sự chấp thuận cuối cùng và sắp sẵn sàng giao dịch. USDY của Ondo được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos. Hong Kong sẽ ra mắt các quỹ đảo ngược Bitcoin đầu tiên tại châu Á.

Cosmos, một Internet của các Blockchains
Cosmos tăng cường khả năng tương tác của blockchain