Aave CRV Thị trường hôm nay
Aave CRV đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACRV chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.74. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACRV, tổng vốn hóa thị trường của ACRV tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ACRV tính bằng CNY đã giảm ¥-0.4954, biểu thị mức giảm -9.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACRV tính bằng CNY là ¥47.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACRV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACRV sang CNY là ¥4.74 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -9.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACRV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACRV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aave CRV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ACRV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ACRV/-- Spot is $ and 0%, and ACRV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave CRV sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ACRV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACRV | 4.74CNY |
2ACRV | 9.49CNY |
3ACRV | 14.24CNY |
4ACRV | 18.99CNY |
5ACRV | 23.74CNY |
6ACRV | 28.49CNY |
7ACRV | 33.24CNY |
8ACRV | 37.99CNY |
9ACRV | 42.74CNY |
10ACRV | 47.49CNY |
100ACRV | 474.95CNY |
500ACRV | 2,374.76CNY |
1000ACRV | 4,749.52CNY |
5000ACRV | 23,747.63CNY |
10000ACRV | 47,495.26CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ACRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2105ACRV |
2CNY | 0.421ACRV |
3CNY | 0.6316ACRV |
4CNY | 0.8421ACRV |
5CNY | 1.05ACRV |
6CNY | 1.26ACRV |
7CNY | 1.47ACRV |
8CNY | 1.68ACRV |
9CNY | 1.89ACRV |
10CNY | 2.1ACRV |
1000CNY | 210.54ACRV |
5000CNY | 1,052.73ACRV |
10000CNY | 2,105.47ACRV |
50000CNY | 10,527.36ACRV |
100000CNY | 21,054.73ACRV |
Bảng chuyển đổi số tiền ACRV sang CNY và CNY sang ACRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACRV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ACRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave CRV phổ biến
Aave CRV | 1 ACRV |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹56.26INR |
![]() | Rp10,215.09IDR |
![]() | $0.91CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.21THB |
Aave CRV | 1 ACRV |
---|---|
![]() | ₽62.23RUB |
![]() | R$3.66BRL |
![]() | د.إ2.47AED |
![]() | ₺22.98TRY |
![]() | ¥4.75CNY |
![]() | ¥96.97JPY |
![]() | $5.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACRV = $0.67 USD, 1 ACRV = €0.6 EUR, 1 ACRV = ₹56.26 INR, 1 ACRV = Rp10,215.09 IDR, 1 ACRV = $0.91 CAD, 1 ACRV = £0.51 GBP, 1 ACRV = ฿22.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006772 |
![]() | 0.02756 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4422 |
![]() | 70.9 |
![]() | 354.62 |
![]() | 262.9 |
![]() | 100.43 |
![]() | 0.02757 |
![]() | 0.0006792 |
![]() | 2.1 |
![]() | 21.1 |
![]() | 4.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave CRV của bạn
Nhập số lượng ACRV của bạn
Nhập số lượng ACRV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave CRV hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave CRV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave CRV sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave CRV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave CRV sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave CRV sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave CRV (ACRV)

Solscan 是什麼?一文掌握 Solana 區塊鏈瀏覽器的核心用法
Solscan 是 Solana 生態中類的免費開源區塊鏈數據瀏覽器。

比特幣爲什麼崩盤?2025 年比特幣價格預測
比特幣的崩盤與重生,本質是全球流動性、技術創新與監管進程的角力結果。

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。