ABChuyển đổi AB (AB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

AB/CNY: 1 AB ≈ ¥0.05031 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05031. Với nguồn cung lưu hành là 57,439,692,891.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥20,382,466,205.82. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00189, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY

¥0.05031-3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.05031 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.007015
-5.41%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.007015, with a 24-hour trading change of -5.41%, AB/USDT Spot is $0.007015 and -5.41%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi AB sang CNY

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AB
0.05CNY
2AB
0.1CNY
3AB
0.15CNY
4AB
0.2CNY
5AB
0.25CNY
6AB
0.3CNY
7AB
0.35CNY
8AB
0.4CNY
9AB
0.45CNY
10AB
0.5CNY
10000AB
503.1CNY
50000AB
2,515.52CNY
100000AB
5,031.04CNY
500000AB
25,155.23CNY
1000000AB
50,310.47CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1CNY
19.87AB
2CNY
39.75AB
3CNY
59.62AB
4CNY
79.5AB
5CNY
99.38AB
6CNY
119.25AB
7CNY
139.13AB
8CNY
159.01AB
9CNY
178.88AB
10CNY
198.76AB
100CNY
1,987.65AB
500CNY
9,938.28AB
1000CNY
19,876.57AB
5000CNY
99,382.88AB
10000CNY
198,765.76AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.59 INR, 1 AB = Rp107.86 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006872
logo ETHETH
0.0303
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.03
logo BNBBNB
0.1113
logo SOLSOL
0.4127
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
344.76
logo ADAADA
90.32
logo TRXTRX
269.35
logo STETHSTETH
0.03032
logo WBTCWBTC
0.0006883
logo SUISUI
18.03
logo LINKLINK
4.43
logo SMARTSMART
62,623.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.