ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ARB/CNY: 1 ARB ≈ ¥2.38 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.38. Với nguồn cung lưu hành là 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng CNY là ¥80,053,395,452.18. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02595, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng CNY là ¥28.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang CNY

¥2.38-1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang CNY là ¥2.38 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.337
-1.46%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3379
-1.4%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3367
-1.52%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.337, with a 24-hour trading change of -1.46%, ARB/USDT Spot is $0.337 and -1.46%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3367 and -1.52%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ARB sang CNY

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ARB
2.38CNY
2ARB
4.77CNY
3ARB
7.15CNY
4ARB
9.54CNY
5ARB
11.93CNY
6ARB
14.31CNY
7ARB
16.7CNY
8ARB
19.08CNY
9ARB
21.47CNY
10ARB
23.86CNY
100ARB
238.6CNY
500ARB
1,193.04CNY
1000ARB
2,386.09CNY
5000ARB
11,930.48CNY
10000ARB
23,860.97CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ARB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1CNY
0.419ARB
2CNY
0.8381ARB
3CNY
1.25ARB
4CNY
1.67ARB
5CNY
2.09ARB
6CNY
2.51ARB
7CNY
2.93ARB
8CNY
3.35ARB
9CNY
3.77ARB
10CNY
4.19ARB
1000CNY
419.09ARB
5000CNY
2,095.47ARB
10000CNY
4,190.94ARB
50000CNY
20,954.71ARB
100000CNY
41,909.43ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang CNY và CNY sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.34 USD, 1 ARB = €0.3 EUR, 1 ARB = ₹28.26 INR, 1 ARB = Rp5,131.92 IDR, 1 ARB = $0.46 CAD, 1 ARB = £0.25 GBP, 1 ARB = ฿11.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0007325
logo ETHETH
0.03854
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.12
logo BNBBNB
0.1181
logo SOLSOL
0.4789
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
389.95
logo ADAADA
101.89
logo TRXTRX
285.32
logo STETHSTETH
0.03856
logo WBTCWBTC
0.0007335
logo SMARTSMART
54,031.86
logo SUISUI
20.8
logo LINKLINK
4.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arbitrum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣

文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議

作為 Arbitrum 上的一個未管理的期權協議,Ithaca 協議創建了一個可組合的期權市場,並引入了 AI 代理互動和反 MEV 解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命

DEARBOOK 代幣革命化童話創作,整合人工智能、區塊鏈和NFT技術。用戶可以自定義互動式兒童書籍,獲得精美插畫,並重塑親子閱讀體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案

NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣

MOZ 代幣是 Lumoz 平台的本地代幣,通過其創新的模塊化計算和 RaaS 模型,為開發人員和用戶提供了新的解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?

Arbitrum價格分析:ARB可能回調的原因

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.