CEREALCEP sang CNY:Chuyển đổi CEREAL (CEP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CEP/CNY: 1 CEP ≈ ¥0.01254 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CEREAL Thị trường hôm nay

CEREAL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01254. Với nguồn cung lưu hành là 180,106,239 CEP, tổng vốn hóa thị trường của CEP tính bằng CNY là ¥15,939,319.62. Trong 24h qua, giá của CEP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00136, biểu thị mức giảm -9.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEP tính bằng CNY là ¥2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01144.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEP sang CNY

¥0.01254-9.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEP sang CNY là ¥0.01254 CNY, với sự thay đổi -9.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CEREAL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CEP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CEP/-- Spot is $ and --, and CEP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CEP sang CNY

logo CEREALSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CEP
0.01CNY
2CEP
0.02CNY
3CEP
0.03CNY
4CEP
0.05CNY
5CEP
0.06CNY
6CEP
0.07CNY
7CEP
0.08CNY
8CEP
0.1CNY
9CEP
0.11CNY
10CEP
0.12CNY
10000CEP
125.47CNY
50000CEP
627.37CNY
100000CEP
1,254.74CNY
500000CEP
6,273.71CNY
1000000CEP
12,547.43CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CEP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CEREAL
1CNY
79.69CEP
2CNY
159.39CEP
3CNY
239.09CEP
4CNY
318.79CEP
5CNY
398.48CEP
6CNY
478.18CEP
7CNY
557.88CEP
8CNY
637.58CEP
9CNY
717.27CEP
10CNY
796.97CEP
100CNY
7,969.75CEP
500CNY
39,848.79CEP
1000CNY
79,697.58CEP
5000CNY
398,487.93CEP
10000CNY
796,975.87CEP

Bảng chuyển đổi số tiền CEP sang CNY và CNY sang CEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CEREAL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEP = $0 USD, 1 CEP = €0 EUR, 1 CEP = ₹0.15 INR, 1 CEP = Rp26.99 IDR, 1 CEP = $0 CAD, 1 CEP = £0 GBP, 1 CEP = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005987
logo ETHETH
0.01858
logo XRPXRP
19.56
logo USDTUSDT
70.85
logo BNBBNB
0.0912
logo SOLSOL
0.3588
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
251.13
logo SMARTSMART
15,784.5
logo STETHSTETH
0.01861
logo ADAADA
76.98
logo TRXTRX
224.74
logo HYPEHYPE
1.51
logo WBTCWBTC
0.0005995
logo XLMXLM
146.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CEREAL (CEP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CEP của bạn

Nhập số lượng CEP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CEREAL hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CEREAL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CEREAL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CEREAL sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CEREAL (CEP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.