ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)

LINK/GTQ: 1 LINK ≈ Q115.51 GTQ

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q115.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng GTQ là Q586,755,669,152.85. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng GTQ đã tăng Q5.35, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng GTQ là Q407.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q1.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang GTQ

Q115.51+4.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang GTQ là Q115.51 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là +4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/GTQ trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.85, with a 24-hour trading change of 4.24%, LINK/USDT Spot is $14.85 and 4.24%, and LINK/USDT Perpetual is $14.84 and 4.49%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Guatemalan Quetzal

Bảng chuyển đổi LINK sang GTQ

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo GTQ
1LINK
114.99GTQ
2LINK
229.99GTQ
3LINK
344.99GTQ
4LINK
459.99GTQ
5LINK
574.99GTQ
6LINK
689.99GTQ
7LINK
804.99GTQ
8LINK
919.99GTQ
9LINK
1,034.99GTQ
10LINK
1,149.99GTQ
100LINK
11,499.92GTQ
500LINK
57,499.6GTQ
1000LINK
114,999.21GTQ
5000LINK
574,996.05GTQ
10000LINK
1,149,992.1GTQ

Bảng chuyển đổi GTQ sang LINK

logo GTQSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1GTQ
0.008695LINK
2GTQ
0.01739LINK
3GTQ
0.02608LINK
4GTQ
0.03478LINK
5GTQ
0.04347LINK
6GTQ
0.05217LINK
7GTQ
0.06086LINK
8GTQ
0.06956LINK
9GTQ
0.07826LINK
10GTQ
0.08695LINK
100000GTQ
869.57LINK
500000GTQ
4,347.85LINK
1000000GTQ
8,695.71LINK
5000000GTQ
43,478.55LINK
10000000GTQ
86,957.11LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang GTQ và GTQ sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang GTQ, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GTQ sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.88 USD, 1 LINK = €13.33 EUR, 1 LINK = ₹1,242.86 INR, 1 LINK = Rp225,680.16 IDR, 1 LINK = $20.18 CAD, 1 LINK = £11.17 GBP, 1 LINK = ฿490.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GTQGTQ
logo GTGT
2.97
logo BTCBTC
0.0006699
logo ETHETH
0.03495
logo USDTUSDT
64.66
logo XRPXRP
29.04
logo BNBBNB
0.1076
logo SOLSOL
0.4291
logo USDCUSDC
64.7
logo DOGEDOGE
356.3
logo ADAADA
91.45
logo TRXTRX
263.86
logo STETHSTETH
0.035
logo WBTCWBTC
0.0006715
logo SMARTSMART
46,601.62
logo SUISUI
17.59
logo LINKLINK
4.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT, GTQ sang BTC, GTQ sang ETH, GTQ sang USBT, GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Guatemalan Quetzal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Guatemalan Quetzal?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.