ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Lao Kip (LAK)

LINK/LAK: 1 LINK ≈ ₭320,230.01 LAK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭320,230.01. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng LAK là ₭4,609,961,096,947,405,123.97. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng LAK đã giảm ₭-2,164, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng LAK là ₭1,154,554.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭3,246.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang LAK

320,230.01-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/LAK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.64, with a 24-hour trading change of -0.65%, LINK/USDT Spot is $14.64 and -0.65%, and LINK/USDT Perpetual is $14.62 and -1.28%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi LINK sang LAK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1LINK
320,230.01LAK
2LINK
640,460.02LAK
3LINK
960,690.03LAK
4LINK
1,280,920.04LAK
5LINK
1,601,150.05LAK
6LINK
1,921,380.06LAK
7LINK
2,241,610.07LAK
8LINK
2,561,840.08LAK
9LINK
2,882,070.09LAK
10LINK
3,202,300.1LAK
100LINK
32,023,001.07LAK
500LINK
160,115,005.35LAK
1000LINK
320,230,010.7LAK
5000LINK
1,601,150,053.5LAK
10000LINK
3,202,300,107.01LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang LINK

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1LAK
0.000003122LINK
2LAK
0.000006245LINK
3LAK
0.000009368LINK
4LAK
0.00001249LINK
5LAK
0.00001561LINK
6LAK
0.00001873LINK
7LAK
0.00002185LINK
8LAK
0.00002498LINK
9LAK
0.0000281LINK
10LAK
0.00003122LINK
100000000LAK
312.27LINK
500000000LAK
1,561.37LINK
1000000000LAK
3,122.75LINK
5000000000LAK
15,613.77LINK
10000000000LAK
31,227.55LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang LAK và LAK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 LAK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.62 USD, 1 LINK = €13.1 EUR, 1 LINK = ₹1,221.14 INR, 1 LINK = Rp221,736.03 IDR, 1 LINK = $19.83 CAD, 1 LINK = £10.98 GBP, 1 LINK = ฿482.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LAKLAK
logo GTGT
0.001047
logo BTCBTC
0.0000002357
logo ETHETH
0.0000124
logo USDTUSDT
0.02281
logo XRPXRP
0.01034
logo BNBBNB
0.00003794
logo SOLSOL
0.0001542
logo USDCUSDC
0.02283
logo DOGEDOGE
0.1259
logo ADAADA
0.03274
logo TRXTRX
0.09198
logo STETHSTETH
0.0000124
logo WBTCWBTC
0.0000002362
logo SMARTSMART
17.48
logo SUISUI
0.006669
logo LINKLINK
0.001561

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.