ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar66,922.97. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng MGA là Ar199,846,753,858,137,734.87. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng MGA đã giảm Ar-1,166.2, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng MGA là Ar239,497.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar673.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang MGA là Ar MGA, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/MGA trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.65 | -1.49% | |
![]() Giao ngay | $0.007967 | -1.12% | |
![]() Giao ngay | $14.64 | -1.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.64 | -1.19% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.65, with a 24-hour trading change of -1.49%, LINK/USDT Spot is $14.65 and -1.49%, and LINK/USDT Perpetual is $14.64 and -1.19%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi LINK sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 66,922.97MGA |
2LINK | 133,845.94MGA |
3LINK | 200,768.91MGA |
4LINK | 267,691.89MGA |
5LINK | 334,614.86MGA |
6LINK | 401,537.83MGA |
7LINK | 468,460.8MGA |
8LINK | 535,383.78MGA |
9LINK | 602,306.75MGA |
10LINK | 669,229.72MGA |
100LINK | 6,692,297.26MGA |
500LINK | 33,461,486.3MGA |
1000LINK | 66,922,972.61MGA |
5000LINK | 334,614,863.07MGA |
10000LINK | 669,229,726.15MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.00001494LINK |
2MGA | 0.00002988LINK |
3MGA | 0.00004482LINK |
4MGA | 0.00005977LINK |
5MGA | 0.00007471LINK |
6MGA | 0.00008965LINK |
7MGA | 0.0001045LINK |
8MGA | 0.0001195LINK |
9MGA | 0.0001344LINK |
10MGA | 0.0001494LINK |
10000000MGA | 149.42LINK |
50000000MGA | 747.12LINK |
100000000MGA | 1,494.25LINK |
500000000MGA | 7,471.27LINK |
1000000000MGA | 14,942.55LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang MGA và MGA sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MGA sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.73USD |
![]() | €13.19EUR |
![]() | ₹1,230.25INR |
![]() | Rp223,389.53IDR |
![]() | $19.97CAD |
![]() | £11.06GBP |
![]() | ฿485.7THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,360.81RUB |
![]() | R$80.1BRL |
![]() | د.إ54.08AED |
![]() | ₺502.63TRY |
![]() | ¥103.87CNY |
![]() | ¥2,120.57JPY |
![]() | $114.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.73 USD, 1 LINK = €13.19 EUR, 1 LINK = ₹1,230.25 INR, 1 LINK = Rp223,389.53 IDR, 1 LINK = $19.97 CAD, 1 LINK = £11.06 GBP, 1 LINK = ฿485.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
SUI chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00505 |
![]() | 0.000001134 |
![]() | 0.00005963 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.0498 |
![]() | 0.0001834 |
![]() | 0.0007432 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.6065 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 0.4452 |
![]() | 0.00005975 |
![]() | 0.000001136 |
![]() | 84.89 |
![]() | 0.03192 |
![]() | 0.007471 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Чи зв'яже BNB Chain Link ланцюг SOL, щоб оживити онлайн-екосистему?
Ця стаття аналізує партію нових монет з потужними ефектами творення багатства на ланцюжку останнім часом.

Що таке VIDT Datalink (VIDT)? Дізнайтеся про платформу VIDT Datalink та токен VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - децентралізована блокчейн-платформа, яка забезпечує безпечне й прозоре підтвердження цифрових активів та документів.

Токен DEEPLINK: Децентралізована хмарна ігрова екосистема на основі технології блокчейн
Ця стаття докладно розглядає, як токен DEEPLINK може принести революційні зміни в галузі геймінгу шляхом інтеграції штучного інтелекту та технології блокчейн.

Chainlink (LINK монета): Революціонізація Блокчейну за допомогою рішень Oracle
Монета LINK, внутрішня криптовалюта Chainlink, відіграє вирішальну роль у його місії злиття між блокчейн-смарт-контрактами та даними реального світу.

Токен ONDA: Розширення OndaLink Chrome дозволяє проводити чати в реальному часі в мережі
Досліджуйте токени ONDA та розширення OndaLink Chrome, і відчуйте революційний веб-чат.

DOGER Токен: Пет AI Агент Мобільний додаток DOGELINK привертає увагу
Досліджуйте ТОКЕН DOGER: інноваційний першопрохідець у сфері штучного інтелекту для домашніх тварин.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
