ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Special Drawing Rights (XDR)

LINK/XDR: 1 LINK ≈ SDR10.83 XDR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR10.83. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng XDR là SDR5,259,069,833.24. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng XDR đã giảm SDR-0.01538, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng XDR là SDR38.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.1094.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang XDR

SDR10.83-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang XDR là SDR10.83 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/XDR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.85, with a 24-hour trading change of -0.34%, LINK/USDT Spot is $14.85 and -0.34%, and LINK/USDT Perpetual is $14.84 and -0.62%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Special Drawing Rights

Bảng chuyển đổi LINK sang XDR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo XDR
1LINK
10.81XDR
2LINK
21.62XDR
3LINK
32.43XDR
4LINK
43.25XDR
5LINK
54.06XDR
6LINK
64.87XDR
7LINK
75.69XDR
8LINK
86.5XDR
9LINK
97.31XDR
10LINK
108.13XDR
100LINK
1,081.3XDR
500LINK
5,406.54XDR
1000LINK
10,813.09XDR
5000LINK
54,065.45XDR
10000LINK
108,130.9XDR

Bảng chuyển đổi XDR sang LINK

logo XDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1XDR
0.09248LINK
2XDR
0.1849LINK
3XDR
0.2774LINK
4XDR
0.3699LINK
5XDR
0.4624LINK
6XDR
0.5548LINK
7XDR
0.6473LINK
8XDR
0.7398LINK
9XDR
0.8323LINK
10XDR
0.9248LINK
10000XDR
924.8LINK
50000XDR
4,624.02LINK
100000XDR
9,248.04LINK
500000XDR
46,240.24LINK
1000000XDR
92,480.49LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang XDR và XDR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.64 USD, 1 LINK = €13.11 EUR, 1 LINK = ₹1,222.89 INR, 1 LINK = Rp222,054.59 IDR, 1 LINK = $19.85 CAD, 1 LINK = £10.99 GBP, 1 LINK = ฿482.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XDRXDR
logo GTGT
31.12
logo BTCBTC
0.006962
logo ETHETH
0.367
logo USDTUSDT
676.72
logo XRPXRP
302.84
logo BNBBNB
1.12
logo SOLSOL
4.47
logo USDCUSDC
677.06
logo DOGEDOGE
3,712.5
logo ADAADA
949.71
logo TRXTRX
2,751.37
logo STETHSTETH
0.3663
logo WBTCWBTC
0.006951
logo SMARTSMART
517,480.7
logo SUISUI
195.14
logo LINKLINK
46.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Special Drawing Rights

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Special Drawing Rights?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.