Covesting Thị trường hôm nay
Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COV chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,164.1. Với nguồn cung lưu hành là 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của COV tính bằng VND là ₫536,449,412,535,560.17. Trong 24h qua, giá của COV tính bằng VND đã giảm ₫-0.9553, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COV tính bằng VND là ₫58,570.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫49.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/VND trong ngày qua.
Giao dịch Covesting
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covesting sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi COV sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COV | 1,164.1VND |
2COV | 2,328.2VND |
3COV | 3,492.3VND |
4COV | 4,656.41VND |
5COV | 5,820.51VND |
6COV | 6,984.61VND |
7COV | 8,148.71VND |
8COV | 9,312.82VND |
9COV | 10,476.92VND |
10COV | 11,641.02VND |
100COV | 116,410.25VND |
500COV | 582,051.29VND |
1000COV | 1,164,102.58VND |
5000COV | 5,820,512.93VND |
10000COV | 11,641,025.86VND |
Bảng chuyển đổi VND sang COV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000859COV |
2VND | 0.001718COV |
3VND | 0.002577COV |
4VND | 0.003436COV |
5VND | 0.004295COV |
6VND | 0.005154COV |
7VND | 0.006013COV |
8VND | 0.006872COV |
9VND | 0.007731COV |
10VND | 0.00859COV |
1000000VND | 859.03COV |
5000000VND | 4,295.15COV |
10000000VND | 8,590.3COV |
50000000VND | 42,951.54COV |
100000000VND | 85,903.08COV |
Bảng chuyển đổi số tiền COV sang VND và VND sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covesting phổ biến
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.95INR |
![]() | Rp717.57IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | ₽4.37RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.81JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.05 USD, 1 COV = €0.04 EUR, 1 COV = ₹3.95 INR, 1 COV = Rp717.57 IDR, 1 COV = $0.06 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000941 |
![]() | 0.0000001964 |
![]() | 0.000008107 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008543 |
![]() | 0.00003148 |
![]() | 0.00012 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.0926 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 0.07472 |
![]() | 0.000008157 |
![]() | 0.0000001964 |
![]() | 0.005278 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 0.0008876 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covesting của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.