Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,733,480.44 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng UAH là ₴8,114,893,992.59. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.003072, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng UAH là ₴18.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang UAH là ₴1.27 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi CROID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 1.27UAH |
2CROID | 2.55UAH |
3CROID | 3.83UAH |
4CROID | 5.1UAH |
5CROID | 6.38UAH |
6CROID | 7.66UAH |
7CROID | 8.93UAH |
8CROID | 10.21UAH |
9CROID | 11.49UAH |
10CROID | 12.76UAH |
100CROID | 127.67UAH |
500CROID | 638.39UAH |
1000CROID | 1,276.79UAH |
5000CROID | 6,383.98UAH |
10000CROID | 12,767.97UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.7832CROID |
2UAH | 1.56CROID |
3UAH | 2.34CROID |
4UAH | 3.13CROID |
5UAH | 3.91CROID |
6UAH | 4.69CROID |
7UAH | 5.48CROID |
8UAH | 6.26CROID |
9UAH | 7.04CROID |
10UAH | 7.83CROID |
1000UAH | 783.2CROID |
5000UAH | 3,916.04CROID |
10000UAH | 7,832.09CROID |
50000UAH | 39,160.49CROID |
100000UAH | 78,320.98CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang UAH và UAH sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.58INR |
![]() | Rp468.5IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.85RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.05TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.45JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.58 INR, 1 CROID = Rp468.5 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5655 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 0.004873 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.01884 |
![]() | 0.07213 |
![]() | 12.1 |
![]() | 56.12 |
![]() | 15.98 |
![]() | 44.79 |
![]() | 0.004883 |
![]() | 0.0001179 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.7858 |
![]() | 0.5325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。