Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CROID/UAH: 1 CROID ≈ ₴1.28 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.28. Với nguồn cung lưu hành là 153,734,500.22 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng UAH là ₴8,158,239,876.36. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng UAH đã giảm ₴-0.02405, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng UAH là ₴18.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang UAH

1.28-1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang UAH là ₴1.28 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CROID sang UAH

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CROID
1.28UAH
2CROID
2.56UAH
3CROID
3.85UAH
4CROID
5.13UAH
5CROID
6.41UAH
6CROID
7.7UAH
7CROID
8.98UAH
8CROID
10.26UAH
9CROID
11.55UAH
10CROID
12.83UAH
100CROID
128.36UAH
500CROID
641.8UAH
1000CROID
1,283.6UAH
5000CROID
6,418.04UAH
10000CROID
12,836.08UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CROID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1UAH
0.779CROID
2UAH
1.55CROID
3UAH
2.33CROID
4UAH
3.11CROID
5UAH
3.89CROID
6UAH
4.67CROID
7UAH
5.45CROID
8UAH
6.23CROID
9UAH
7.01CROID
10UAH
7.79CROID
1000UAH
779.05CROID
5000UAH
3,895.26CROID
10000UAH
7,790.53CROID
50000UAH
38,952.68CROID
100000UAH
77,905.37CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang UAH và UAH sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.59 INR, 1 CROID = Rp471 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5624
logo BTCBTC
0.0001173
logo ETHETH
0.004898
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.2
logo BNBBNB
0.01889
logo SOLSOL
0.07268
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
56.39
logo ADAADA
16.22
logo TRXTRX
44.52
logo STETHSTETH
0.004893
logo WBTCWBTC
0.0001177
logo SUISUI
3.25
logo LINKLINK
0.8016
logo AVAXAVAX
0.5445

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.