CryptoFrancChuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Euro (EUR)

XCHF/EUR: 1 XCHF ≈ €0.9138 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CryptoFranc Thị trường hôm nay

CryptoFranc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9138. Với nguồn cung lưu hành là 1,495,000 XCHF, tổng vốn hóa thị trường của XCHF tính bằng EUR là €1,223,940.87. Trong 24h qua, giá của XCHF tính bằng EUR đã giảm €-0.6222, biểu thị mức giảm -40.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHF tính bằng EUR là €587.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09078.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHF sang EUR

0.9138-40.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHF sang EUR là €0.9138 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -40.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CryptoFranc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCHF/-- Spot is $ and 0%, and XCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CryptoFranc sang Euro

Bảng chuyển đổi XCHF sang EUR

logo CryptoFrancSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XCHF
0.91EUR
2XCHF
1.82EUR
3XCHF
2.74EUR
4XCHF
3.65EUR
5XCHF
4.56EUR
6XCHF
5.48EUR
7XCHF
6.39EUR
8XCHF
7.31EUR
9XCHF
8.22EUR
10XCHF
9.13EUR
1000XCHF
913.81EUR
5000XCHF
4,569.09EUR
10000XCHF
9,138.18EUR
50000XCHF
45,690.9EUR
100000XCHF
91,381.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CryptoFranc
1EUR
1.09XCHF
2EUR
2.18XCHF
3EUR
3.28XCHF
4EUR
4.37XCHF
5EUR
5.47XCHF
6EUR
6.56XCHF
7EUR
7.66XCHF
8EUR
8.75XCHF
9EUR
9.84XCHF
10EUR
10.94XCHF
100EUR
109.43XCHF
500EUR
547.15XCHF
1000EUR
1,094.3XCHF
5000EUR
5,471.54XCHF
10000EUR
10,943.09XCHF

Bảng chuyển đổi số tiền XCHF sang EUR và EUR sang XCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CryptoFranc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHF = $1.02 USD, 1 XCHF = €0.91 EUR, 1 XCHF = ₹85.21 INR, 1 XCHF = Rp15,473.13 IDR, 1 XCHF = $1.38 CAD, 1 XCHF = £0.77 GBP, 1 XCHF = ฿33.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.5
logo BTCBTC
0.005372
logo ETHETH
0.2145
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
218.09
logo BNBBNB
0.8443
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,354.14
logo ADAADA
680.6
logo TRXTRX
2,069.02
logo STETHSTETH
0.2137
logo SUISUI
138.94
logo WBTCWBTC
0.005355
logo LINKLINK
32.59
logo AVAXAVAX
22.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CryptoFranc của bạn

01

Nhập số lượng XCHF của bạn

Nhập số lượng XCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CryptoFranc hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CryptoFranc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CryptoFranc sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CryptoFranc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CryptoFranc sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CryptoFranc sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CryptoFranc (XCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.