CryptoFrancChuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Indian Rupee (INR)

XCHF/INR: 1 XCHF ≈ ₹85.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CryptoFranc Thị trường hôm nay

CryptoFranc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHF chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.21. Với nguồn cung lưu hành là 1,495,000 XCHF, tổng vốn hóa thị trường của XCHF tính bằng INR là ₹10,642,784,278.32. Trong 24h qua, giá của XCHF tính bằng INR đã giảm ₹-0.9826, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHF tính bằng INR là ₹54,829.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHF sang INR

85.21-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHF sang INR là ₹85.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHF/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHF/INR trong ngày qua.

Giao dịch CryptoFranc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCHF/-- Spot is $ and 0%, and XCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CryptoFranc sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XCHF sang INR

logo CryptoFrancSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XCHF
85.21INR
2XCHF
170.42INR
3XCHF
255.63INR
4XCHF
340.85INR
5XCHF
426.06INR
6XCHF
511.27INR
7XCHF
596.49INR
8XCHF
681.7INR
9XCHF
766.91INR
10XCHF
852.13INR
100XCHF
8,521.32INR
500XCHF
42,606.62INR
1000XCHF
85,213.24INR
5000XCHF
426,066.24INR
10000XCHF
852,132.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang XCHF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CryptoFranc
1INR
0.01173XCHF
2INR
0.02347XCHF
3INR
0.0352XCHF
4INR
0.04694XCHF
5INR
0.05867XCHF
6INR
0.07041XCHF
7INR
0.08214XCHF
8INR
0.09388XCHF
9INR
0.1056XCHF
10INR
0.1173XCHF
10000INR
117.35XCHF
50000INR
586.76XCHF
100000INR
1,173.52XCHF
500000INR
5,867.63XCHF
1000000INR
11,735.26XCHF

Bảng chuyển đổi số tiền XCHF sang INR và INR sang XCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCHF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CryptoFranc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHF = $1.02 USD, 1 XCHF = €0.91 EUR, 1 XCHF = ₹85.21 INR, 1 XCHF = Rp15,473.13 IDR, 1 XCHF = $1.38 CAD, 1 XCHF = £0.77 GBP, 1 XCHF = ฿33.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2741
logo BTCBTC
0.00005781
logo ETHETH
0.002389
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.37
logo BNBBNB
0.009203
logo SOLSOL
0.03456
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.48
logo ADAADA
7.52
logo TRXTRX
22.65
logo STETHSTETH
0.00239
logo WBTCWBTC
0.0000578
logo SUISUI
1.49
logo LINKLINK
0.3572
logo AVAXAVAX
0.2432

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CryptoFranc của bạn

01

Nhập số lượng XCHF của bạn

Nhập số lượng XCHF của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CryptoFranc hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CryptoFranc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CryptoFranc sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CryptoFranc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CryptoFranc sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CryptoFranc sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CryptoFranc (XCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.