EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Canadian Dollar (CAD)

NRG/CAD: 1 NRG ≈ $0.04419 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04419. Với nguồn cung lưu hành là 97,268,656.04 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng CAD là $5,831,350.35. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng CAD đã giảm $-0.00123, biểu thị mức giảm -2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng CAD là $13.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang CAD

$0.04419-2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang CAD là $0.04419 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang CAD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NRG
0.04CAD
2NRG
0.08CAD
3NRG
0.13CAD
4NRG
0.17CAD
5NRG
0.22CAD
6NRG
0.26CAD
7NRG
0.3CAD
8NRG
0.35CAD
9NRG
0.39CAD
10NRG
0.44CAD
10000NRG
441.98CAD
50000NRG
2,209.92CAD
100000NRG
4,419.85CAD
500000NRG
22,099.29CAD
1000000NRG
44,198.59CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NRG

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1CAD
22.62NRG
2CAD
45.25NRG
3CAD
67.87NRG
4CAD
90.5NRG
5CAD
113.12NRG
6CAD
135.75NRG
7CAD
158.37NRG
8CAD
181NRG
9CAD
203.62NRG
10CAD
226.25NRG
100CAD
2,262.51NRG
500CAD
11,312.57NRG
1000CAD
22,625.15NRG
5000CAD
113,125.77NRG
10000CAD
226,251.54NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang CAD và CAD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.72 INR, 1 NRG = Rp494.31 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.31
logo BTCBTC
0.003412
logo ETHETH
0.1471
logo USDTUSDT
368.57
logo XRPXRP
159.02
logo BNBBNB
0.5554
logo SOLSOL
2.12
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
1,653.9
logo ADAADA
498
logo TRXTRX
1,355.97
logo STETHSTETH
0.1472
logo WBTCWBTC
0.003414
logo SUISUI
101.19
logo HYPEHYPE
10.67
logo LINKLINK
23.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.