EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang US Dollar (USD)

NRG/USD: 1 NRG ≈ $0.03269 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,340,788.57 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng USD là $3,182,741.05. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng USD đã tăng $0.0001788, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng USD là $10.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang USD

$0.03269+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang USD là $0.03269 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang USD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NRG
0.03USD
2NRG
0.06USD
3NRG
0.09USD
4NRG
0.13USD
5NRG
0.16USD
6NRG
0.19USD
7NRG
0.22USD
8NRG
0.26USD
9NRG
0.29USD
10NRG
0.32USD
10000NRG
326.37USD
50000NRG
1,631.85USD
100000NRG
3,263.71USD
500000NRG
16,318.56USD
1000000NRG
32,637.12USD

Bảng chuyển đổi USD sang NRG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1USD
30.63NRG
2USD
61.27NRG
3USD
91.91NRG
4USD
122.55NRG
5USD
153.19NRG
6USD
183.83NRG
7USD
214.47NRG
8USD
245.11NRG
9USD
275.75NRG
10USD
306.39NRG
100USD
3,063.99NRG
500USD
15,319.97NRG
1000USD
30,639.95NRG
5000USD
153,199.79NRG
10000USD
306,399.58NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang USD và USD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.73 INR, 1 NRG = Rp495.1 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.11
logo BTCBTC
0.004583
logo ETHETH
0.1882
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
215.61
logo BNBBNB
0.7276
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,211.31
logo ADAADA
659.63
logo TRXTRX
1,802.38
logo STETHSTETH
0.1885
logo WBTCWBTC
0.004593
logo SUISUI
136.19
logo HYPEHYPE
13.88
logo LINKLINK
31.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

LAUNCHCOIN, запуск нової моделі децентралізованого випуску токена

LAUNCHCOIN, запуск нової моделі децентралізованого випуску токена

LAUNCHCOIN, як платформа монети від платформи випуску токенів Believe, відкриває унікальну модель випуску токенів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Аналіз тенденцій цін XRP та перспективи на довгострокову перспективу

Аналіз тенденцій цін XRP та перспективи на довгострокову перспективу

XRP знаходиться на ключовому розломі, що спричинений як технічними, так і фундаментальними факторами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Трамп і Біткойн: від монети TRUMP до революції шифрування

Трамп і Біткойн: від монети TRUMP до революції шифрування

Ставлення Трампа до Біткойну зазнало радикального обороту.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
XRP USD Ціна: Аналіз ринку та перспективи на майбутнє до 2025 року

XRP USD Ціна: Аналіз ринку та перспективи на майбутнє до 2025 року

У короткостроковій перспективі залежить від технічних шаблонів та регуляторного прогресу, чи зможе XRP прорватися через $4.50 в червні.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook

Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
AGT Токен: Революціонізація збору даних штучного інтелекту на платформі Alayas Web3 в 2025 році

AGT Токен: Революціонізація збору даних штучного інтелекту на платформі Alayas Web3 в 2025 році

Дізнайтеся, як токен AGT Alayas використовується для революційного ринку даних Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.