GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥11.44 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥11.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,475,576 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng CNY là ¥22,233,786,710.92. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng CNY đã tăng ¥0.5551, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥11.44+5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥11.44 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.62
4.31%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.61
2.92%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.62, with a 24-hour trading change of 4.31%, GRASS/USDT Spot is $1.62 and 4.31%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.61 and 2.92%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
11.28CNY
2GRASS
22.56CNY
3GRASS
33.84CNY
4GRASS
45.13CNY
5GRASS
56.41CNY
6GRASS
67.69CNY
7GRASS
78.98CNY
8GRASS
90.26CNY
9GRASS
101.54CNY
10GRASS
112.83CNY
100GRASS
1,128.3CNY
500GRASS
5,641.5CNY
1000GRASS
11,283CNY
5000GRASS
56,415.02CNY
10000GRASS
112,830.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.08862GRASS
2CNY
0.1772GRASS
3CNY
0.2658GRASS
4CNY
0.3545GRASS
5CNY
0.4431GRASS
6CNY
0.5317GRASS
7CNY
0.6204GRASS
8CNY
0.709GRASS
9CNY
0.7976GRASS
10CNY
0.8862GRASS
10000CNY
886.28GRASS
50000CNY
4,431.44GRASS
100000CNY
8,862.88GRASS
500000CNY
44,314.43GRASS
1000000CNY
88,628.87GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.62 USD, 1 GRASS = €1.45 EUR, 1 GRASS = ₹135.54 INR, 1 GRASS = Rp24,611.38 IDR, 1 GRASS = $2.2 CAD, 1 GRASS = £1.22 GBP, 1 GRASS = ฿53.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006895
logo ETHETH
0.03038
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.21
logo BNBBNB
0.1108
logo SOLSOL
0.4117
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
346.32
logo ADAADA
91.18
logo TRXTRX
271.66
logo STETHSTETH
0.03049
logo WBTCWBTC
0.0006903
logo SUISUI
18.16
logo LINKLINK
4.43
logo SMARTSMART
63,209.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.