hiFRIENDS Thị trường hôm nay
hiFRIENDS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIFRIENDS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0009978. Với nguồn cung lưu hành là 149,511,000 HIFRIENDS, tổng vốn hóa thị trường của HIFRIENDS tính bằng CNY là ¥1,052,228.1. Trong 24h qua, giá của HIFRIENDS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002902, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIFRIENDS tính bằng CNY là ¥0.3435, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0009598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFRIENDS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFRIENDS sang CNY là ¥0.0009978 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIFRIENDS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFRIENDS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch hiFRIENDS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HIFRIENDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HIFRIENDS/-- Spot is $ and 0%, and HIFRIENDS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi hiFRIENDS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HIFRIENDS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIFRIENDS | 0CNY |
2HIFRIENDS | 0CNY |
3HIFRIENDS | 0CNY |
4HIFRIENDS | 0CNY |
5HIFRIENDS | 0CNY |
6HIFRIENDS | 0CNY |
7HIFRIENDS | 0CNY |
8HIFRIENDS | 0CNY |
9HIFRIENDS | 0CNY |
10HIFRIENDS | 0CNY |
1000000HIFRIENDS | 997.81CNY |
5000000HIFRIENDS | 4,989.08CNY |
10000000HIFRIENDS | 9,978.16CNY |
50000000HIFRIENDS | 49,890.81CNY |
100000000HIFRIENDS | 99,781.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HIFRIENDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,002.18HIFRIENDS |
2CNY | 2,004.37HIFRIENDS |
3CNY | 3,006.56HIFRIENDS |
4CNY | 4,008.75HIFRIENDS |
5CNY | 5,010.94HIFRIENDS |
6CNY | 6,013.13HIFRIENDS |
7CNY | 7,015.32HIFRIENDS |
8CNY | 8,017.5HIFRIENDS |
9CNY | 9,019.69HIFRIENDS |
10CNY | 10,021.88HIFRIENDS |
100CNY | 100,218.85HIFRIENDS |
500CNY | 501,094.28HIFRIENDS |
1000CNY | 1,002,188.57HIFRIENDS |
5000CNY | 5,010,942.87HIFRIENDS |
10000CNY | 10,021,885.75HIFRIENDS |
Bảng chuyển đổi số tiền HIFRIENDS sang CNY và CNY sang HIFRIENDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HIFRIENDS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HIFRIENDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hiFRIENDS phổ biến
hiFRIENDS | 1 HIFRIENDS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
hiFRIENDS | 1 HIFRIENDS |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFRIENDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFRIENDS = $0 USD, 1 HIFRIENDS = €0 EUR, 1 HIFRIENDS = ₹0.01 INR, 1 HIFRIENDS = Rp2.15 IDR, 1 HIFRIENDS = $0 CAD, 1 HIFRIENDS = £0 GBP, 1 HIFRIENDS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.65 |
![]() | 0.0006687 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.31 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4417 |
![]() | 70.93 |
![]() | 361.97 |
![]() | 261.47 |
![]() | 103 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 1.92 |
![]() | 21.52 |
![]() | 4.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng hiFRIENDS của bạn
Nhập số lượng HIFRIENDS của bạn
Nhập số lượng HIFRIENDS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiFRIENDS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiFRIENDS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiFRIENDS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua hiFRIENDS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hiFRIENDS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiFRIENDS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiFRIENDS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi hiFRIENDS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hiFRIENDS (HIFRIENDS)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?