JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.8389. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng BRL đã giảm R$-0.02867, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng BRL là R$38.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2815.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang BRL là R$0.8389 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/BRL trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi JFIN sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 0.83BRL |
2JFIN | 1.67BRL |
3JFIN | 2.51BRL |
4JFIN | 3.35BRL |
5JFIN | 4.19BRL |
6JFIN | 5.03BRL |
7JFIN | 5.87BRL |
8JFIN | 6.71BRL |
9JFIN | 7.55BRL |
10JFIN | 8.38BRL |
1000JFIN | 838.94BRL |
5000JFIN | 4,194.7BRL |
10000JFIN | 8,389.41BRL |
50000JFIN | 41,947.06BRL |
100000JFIN | 83,894.13BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.19JFIN |
2BRL | 2.38JFIN |
3BRL | 3.57JFIN |
4BRL | 4.76JFIN |
5BRL | 5.95JFIN |
6BRL | 7.15JFIN |
7BRL | 8.34JFIN |
8BRL | 9.53JFIN |
9BRL | 10.72JFIN |
10BRL | 11.91JFIN |
100BRL | 119.19JFIN |
500BRL | 595.98JFIN |
1000BRL | 1,191.97JFIN |
5000BRL | 5,959.89JFIN |
10000BRL | 11,919.78JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang BRL và BRL sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JFIN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.89INR |
![]() | Rp2,339.73IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.09THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽14.25RUB |
![]() | R$0.84BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.26TRY |
![]() | ¥1.09CNY |
![]() | ¥22.21JPY |
![]() | $1.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.15 USD, 1 JFIN = €0.14 EUR, 1 JFIN = ₹12.89 INR, 1 JFIN = Rp2,339.73 IDR, 1 JFIN = $0.21 CAD, 1 JFIN = £0.12 GBP, 1 JFIN = ฿5.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0008957 |
![]() | 0.03569 |
![]() | 91.92 |
![]() | 36.75 |
![]() | 0.1414 |
![]() | 0.5291 |
![]() | 91.93 |
![]() | 401.29 |
![]() | 117.1 |
![]() | 336.32 |
![]() | 0.0358 |
![]() | 0.0008989 |
![]() | 23.92 |
![]() | 5.51 |
![]() | 3.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JFIN Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

Puffverse: Под управлением Xiaomi DNA, Gate.io Launchpad запускает новую эру GameFi
Gate.io Launchpad: Early Investment Opportunity and Growth in Decentralized Gaming

Где купить XRP?
Gate предоставляет спот, маржинальные, перпетуальные контракты, ETF, другие методы покупки монет, а также финансовые продукты управления XRP, такие как Earn и кредитование.

Анализ динамики цен AXS: Каков прогноз для Axie Infinity?
Axie Infinity - игровой проект Web3 на цепи Ronin, который вызвал безумие Play-to-Earn в 2021 году.

Руководство по инвестированию в Dogecoin: Как купить Dogecoin на Gate?
Gate стал предпочтительным каналом для покупки DOGE благодаря своим разнообразным услугам, высокому уровню безопасности и удобству использования.

Каков прогноз по ETF LTC?
Аналитики Bloomberg предсказывают, что у ETF LTC есть 84% шансов на утверждение в 2025 году.

Известные мем-монеты Solana: BONK, POPCAT и WIF
С низкими комиссиями и высокой производительностью Solana мем-монеты быстро расширились и вызвали рыночное безумие.