JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.08. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng INR đã giảm ₹-0.5085, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng INR là ₹596.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang INR là ₹13.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi JFIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 13.08INR |
2JFIN | 26.17INR |
3JFIN | 39.25INR |
4JFIN | 52.34INR |
5JFIN | 65.43INR |
6JFIN | 78.51INR |
7JFIN | 91.6INR |
8JFIN | 104.68INR |
9JFIN | 117.77INR |
10JFIN | 130.86INR |
100JFIN | 1,308.61INR |
500JFIN | 6,543.08INR |
1000JFIN | 13,086.16INR |
5000JFIN | 65,430.82INR |
10000JFIN | 130,861.65INR |
Bảng chuyển đổi INR sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07641JFIN |
2INR | 0.1528JFIN |
3INR | 0.2292JFIN |
4INR | 0.3056JFIN |
5INR | 0.382JFIN |
6INR | 0.4584JFIN |
7INR | 0.5349JFIN |
8INR | 0.6113JFIN |
9INR | 0.6877JFIN |
10INR | 0.7641JFIN |
10000INR | 764.16JFIN |
50000INR | 3,820.82JFIN |
100000INR | 7,641.65JFIN |
500000INR | 38,208.29JFIN |
1000000INR | 76,416.58JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang INR và INR sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JFIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.09INR |
![]() | Rp2,376.2IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.17THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽14.47RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.35TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.56JPY |
![]() | $1.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.16 USD, 1 JFIN = €0.14 EUR, 1 JFIN = ₹13.09 INR, 1 JFIN = Rp2,376.2 IDR, 1 JFIN = $0.21 CAD, 1 JFIN = £0.12 GBP, 1 JFIN = ฿5.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2757 |
![]() | 0.00005782 |
![]() | 0.0023 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.34 |
![]() | 0.009192 |
![]() | 0.0339 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.71 |
![]() | 7.49 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.0023 |
![]() | 0.00005789 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3535 |
![]() | 0.2404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JFIN Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

ما هو دودلز (DOOD)؟ كيف سيغير منصة الإبداع ويب3؟
الرسومات (DOOD) كمشروع فني ثوري على سلسلة الكتل يعيد تشكيل منظومة منصة الإبداع الويب3.

ما هو FO؟ كيف يربط FO بين مستخدمي Web2 و Web3؟
FO ليس فقط ممثلًا لنظام الرمز الوجيزي (MEME) ، بل هو أيضًا جسر يربط بين مستخدمي الويب2 والويب3.

ما هي الوظائف الأساسية والمزايا لـ داوليتي (DAOLITY)؟
في موجة تطوير الويب 3 لعام 2025، تقود داوليتي (DAOLITY)، وهي منصة تطوير ويب 3 بدون كود، الاتجاه الابتكاري.

12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، التطور إلى
12 سنة من Gate.io: إعادة تعريف المستقبل مع Oracle Red Bull Racing، تطور إلى "البورصة الرقمية للجيل القادم

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

ما الذي يمكّن Gate.io من اتّخاذ مسارٍ مختلفٍ والظهور كيكورن سوبر؟
على مدى السنوات ال ١٢ الماضية، أكملت منصة تبادل العملات المشفرة Gate.io بصمت ترقية استراتيجية من "منصة أدوات" إلى "بنية تحتية".